"chu đáo" meaning in Tiếng Việt

See chu đáo in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ [Hà-Nội], ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧ [Huế], ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ [Saigon], ʨu˧˥ ɗaːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Gốc Hán Việt, chu (周, "xung quanh, mọi nơi") + đáo (到, "đi đến")
  1. Rất cẩn thận, không để có sơ suất.
    Sense id: vi-chu_đáo-vi-adj-g69gQxUP
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adverb

IPA: ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ [Hà-Nội], ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧ [Huế], ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ [Saigon], ʨu˧˥ ɗaːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Gốc Hán Việt, chu (周, "xung quanh, mọi nơi") + đáo (到, "đi đến")
  1. Không bỏ sót, đến nơi đến chốn
    Sense id: vi-chu_đáo-vi-adv-T6MX7Woa Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: carefully (Tiếng Anh), thoroughly (Tiếng Anh), 周到 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Gốc Hán Việt, chu (周, \"xung quanh, mọi nơi\") + đáo (到, \"đi đến\")",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Rất cẩn thận, không để có sơ suất."
      ],
      "id": "vi-chu_đáo-vi-adj-g69gQxUP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chu đáo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Gốc Hán Việt, chu (周, \"xung quanh, mọi nơi\") + đáo (到, \"đi đến\")",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              37
            ]
          ],
          "text": "Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn. (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bỏ sót, đến nơi đến chốn"
      ],
      "id": "vi-chu_đáo-vi-adv-T6MX7Woa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "carefully"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "thoroughly"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "周到"
    }
  ],
  "word": "chu đáo"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Gốc Hán Việt, chu (周, \"xung quanh, mọi nơi\") + đáo (到, \"đi đến\")",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Rất cẩn thận, không để có sơ suất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chu đáo"
}

{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Gốc Hán Việt, chu (周, \"xung quanh, mọi nơi\") + đáo (到, \"đi đến\")",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              37
            ]
          ],
          "text": "Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn. (Hồ Chí Minh)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bỏ sót, đến nơi đến chốn"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˧ ɗaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ɗaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "carefully"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "thoroughly"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "周到"
    }
  ],
  "word": "chu đáo"
}

Download raw JSONL data for chu đáo meaning in Tiếng Việt (2.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.