"choãi" meaning in Tiếng Việt

See choãi in All languages combined, or Wiktionary

Verb

Forms: 𨁘 [romanization]
  1. Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.
    Sense id: vi-choãi-vi-verb-V7VC9XTT Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có độ dốc giảm dần và trở thành thoai thoải về phía chân.
    Sense id: vi-choãi-vi-verb-a9F9NfTO Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.): chạng, choạng, doạng, giạng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𨁘",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đứng choãi chân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía."
      ],
      "id": "vi-choãi-vi-verb-V7VC9XTT",
      "raw_tags": [
        "chân"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chân đê choãi đều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Sườn núi choãi dần về phía biển."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có độ dốc giảm dần và trở thành thoai thoải về phía chân."
      ],
      "id": "vi-choãi-vi-verb-a9F9NfTO"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "chạng"
    },
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "choạng"
    },
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "doạng"
    },
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "giạng"
    }
  ],
  "word": "choãi"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "forms": [
    {
      "form": "𨁘",
      "tags": [
        "romanization"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đứng choãi chân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía."
      ],
      "raw_tags": [
        "chân"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Chân đê choãi đều."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Sườn núi choãi dần về phía biển."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có độ dốc giảm dần và trở thành thoai thoải về phía chân."
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "chạng"
    },
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "choạng"
    },
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "doạng"
    },
    {
      "sense": "Mở rộng khoảng cách ra về cả hai phía.",
      "word": "giạng"
    }
  ],
  "word": "choãi"
}

Download raw JSONL data for choãi meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.