"choàng" meaning in Tiếng Việt

See choàng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. Dang rộng tay ôm vào.
    Sense id: vi-choàng-vi-verb-QYz86WtP Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Khoác vào.
    Sense id: vi-choàng-vi-verb-vqIfDiDY Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động.
    Sense id: vi-choàng-vi-verb-wO0nl98M Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Choàng vai bạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dang rộng tay ôm vào."
      ],
      "id": "vi-choàng-vi-verb-QYz86WtP"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Choàng khăn lên đầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Choàng áo mưa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Áo choàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoác vào."
      ],
      "id": "vi-choàng-vi-verb-vqIfDiDY"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              16
            ]
          ],
          "text": "Giật mình choàng dậy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Mở choàng mắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động."
      ],
      "id": "vi-choàng-vi-verb-wO0nl98M"
    }
  ],
  "word": "choàng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Choàng vai bạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dang rộng tay ôm vào."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Choàng khăn lên đầu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Choàng áo mưa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Áo choàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoác vào."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              16
            ]
          ],
          "text": "Giật mình choàng dậy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              9
            ]
          ],
          "text": "Mở choàng mắt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động."
      ]
    }
  ],
  "word": "choàng"
}

Download raw JSONL data for choàng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.