"chiều lòng" meaning in Tiếng Việt

See chiều lòng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨiə̤w˨˩ la̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], ʨiəw˧˧ lawŋ˧˧ [Huế], ʨiəw˨˩ lawŋ˨˩ [Saigon], ʨiəw˧˧ lawŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làm theo ý của người khác, cốt được vừa lòng (chứ thực ra không thích làm như vậy).
    Sense id: vi-chiều_lòng-vi-verb-FdJUx-yG Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: chiều ý
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chiều lòng bác ấy mà tôi nhận làm việc đó."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm theo ý của người khác, cốt được vừa lòng (chứ thực ra không thích làm như vậy)."
      ],
      "id": "vi-chiều_lòng-vi-verb-FdJUx-yG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨiə̤w˨˩ la̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiəw˧˧ lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiəw˨˩ lawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiəw˧˧ lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chiều ý"
    }
  ],
  "word": "chiều lòng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chiều lòng bác ấy mà tôi nhận làm việc đó."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm theo ý của người khác, cốt được vừa lòng (chứ thực ra không thích làm như vậy)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨiə̤w˨˩ la̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiəw˧˧ lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiəw˨˩ lawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨiəw˧˧ lawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chiều ý"
    }
  ],
  "word": "chiều lòng"
}

Download raw JSONL data for chiều lòng meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.