See chiết tự in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Phân tích chữ (nói về chữ Hán) ra từng yếu tố, căn cứ vào nghĩa của các yếu tố mà đoán việc lành dữ, theo một thuật bói toán ngày xưa."
],
"id": "vi-chiết_tự-vi-verb-IHvf38l2"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
29,
37
]
],
"text": "Giải thích nghĩa từ theo lối chiết tự thì khó tránh khỏi sai lầm."
}
],
"glosses": [
"Dựa theo nghĩa của các yếu tố cấu thành mà xác định nghĩa của cả chữ hoặc của cả từ."
],
"id": "vi-chiết_tự-vi-verb-vsAexvRo"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨiət˧˥ tɨ̰ʔ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨiə̰k˩˧ tɨ̰˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨiək˧˥ tɨ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨiət˩˩ tɨ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ʨiət˩˩ tɨ̰˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨiə̰t˩˧ tɨ̰˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chiết tự"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Phân tích chữ (nói về chữ Hán) ra từng yếu tố, căn cứ vào nghĩa của các yếu tố mà đoán việc lành dữ, theo một thuật bói toán ngày xưa."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
29,
37
]
],
"text": "Giải thích nghĩa từ theo lối chiết tự thì khó tránh khỏi sai lầm."
}
],
"glosses": [
"Dựa theo nghĩa của các yếu tố cấu thành mà xác định nghĩa của cả chữ hoặc của cả từ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨiət˧˥ tɨ̰ʔ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨiə̰k˩˧ tɨ̰˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨiək˧˥ tɨ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨiət˩˩ tɨ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "ʨiət˩˩ tɨ̰˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨiə̰t˩˧ tɨ̰˨˨",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chiết tự"
}
Download raw JSONL data for chiết tự meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.