"chi tiết" meaning in Tiếng Việt

See chi tiết in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨi˧˧ tiət˧˥ [Hà-Nội], ʨi˧˥ tiə̰k˩˧ [Huế], ʨi˧˧ tiək˧˥ [Saigon], ʨi˧˥ tiət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨi˧˥˧ tiə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm Hán Việt của chi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ.
  1. Tỉ mỉ, đầy đủ các điểm nhỏ trong nội dung.
    Sense id: vi-chi_tiết-vi-adj-JQbCMILz
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨi˧˧ tiət˧˥ [Hà-Nội], ʨi˧˥ tiə̰k˩˧ [Huế], ʨi˧˧ tiək˧˥ [Saigon], ʨi˧˥ tiət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨi˧˥˧ tiə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm Hán Việt của chi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ.
  1. Điểm nhỏ, phần rất nhỏ trong nội dung.
    Sense id: vi-chi_tiết-vi-noun-q87v4AFZ
  2. Bộ phận riêng lẻ, có thể tháo lắp được, trang thiết bị máy móc.
    Sense id: vi-chi_tiết-vi-noun-PNFj56H9
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm Hán Việt của chi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "Kể đầy đủ các chi tiết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Có nhiều chi tiết không đúng với thực tế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điểm nhỏ, phần rất nhỏ trong nội dung."
      ],
      "id": "vi-chi_tiết-vi-noun-q87v4AFZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tháo lắp từng chi tiết máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận riêng lẻ, có thể tháo lắp được, trang thiết bị máy móc."
      ],
      "id": "vi-chi_tiết-vi-noun-PNFj56H9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥˧ tiə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chi tiết"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm Hán Việt của chi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Trình bày chi tiết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đề cương chi tiết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỉ mỉ, đầy đủ các điểm nhỏ trong nội dung."
      ],
      "id": "vi-chi_tiết-vi-adj-JQbCMILz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥˧ tiə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chi tiết"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm Hán Việt của chi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "Kể đầy đủ các chi tiết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Có nhiều chi tiết không đúng với thực tế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điểm nhỏ, phần rất nhỏ trong nội dung."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              22
            ]
          ],
          "text": "Tháo lắp từng chi tiết máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận riêng lẻ, có thể tháo lắp được, trang thiết bị máy móc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥˧ tiə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chi tiết"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm Hán Việt của chi (nghĩa là cành cây) + tiết (nghĩa là đốt tre), ý nói là tỉ mỉ đến từ phần nhỏ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Trình bày chi tiết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Đề cương chi tiết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tỉ mỉ, đầy đủ các điểm nhỏ trong nội dung."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˧ tiək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥ tiət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨi˧˥˧ tiə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chi tiết"
}

Download raw JSONL data for chi tiết meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.