"chửi rủa" meaning in Tiếng Việt

See chửi rủa in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨɨ̰j˧˩˧ zwa̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], ʨɨj˧˩˨ ʐuə˧˩˨ [Huế], ʨɨj˨˩˦ ɹuə˨˩˦ [Saigon], ʨɨj˧˩ ɹuə˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɨ̰ʔj˧˩ ɹṵʔə˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Chửi và nguyền rủa (nói khái quát).
    Sense id: vi-chửi_rủa-vi-verb-H6wsHQfL Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Chửi và nguyền rủa (nói khái quát).): chửi thề, văng tục
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ông chửi rủa: “Con mẹ mày!”"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chửi và nguyền rủa (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-chửi_rủa-vi-verb-H6wsHQfL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨ̰j˧˩˧ zwa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨj˧˩˨ ʐuə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨj˨˩˦ ɹuə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨj˧˩ ɹuə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ʔj˧˩ ɹṵʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Chửi và nguyền rủa (nói khái quát).",
      "word": "chửi thề"
    },
    {
      "sense": "Chửi và nguyền rủa (nói khái quát).",
      "word": "văng tục"
    }
  ],
  "word": "chửi rủa"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ông chửi rủa: “Con mẹ mày!”"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chửi và nguyền rủa (nói khái quát)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɨ̰j˧˩˧ zwa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨj˧˩˨ ʐuə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨj˨˩˦ ɹuə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨj˧˩ ɹuə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨ̰ʔj˧˩ ɹṵʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Chửi và nguyền rủa (nói khái quát).",
      "word": "chửi thề"
    },
    {
      "sense": "Chửi và nguyền rủa (nói khái quát).",
      "word": "văng tục"
    }
  ],
  "word": "chửi rủa"
}

Download raw JSONL data for chửi rủa meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.