"chừa" meaning in Tiếng Việt

See chừa in All languages combined, or Wiktionary

Verb

  1. Dành riêng ra một phần.
    Sense id: vi-chừa-vi-verb-cflm36qJ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Không đụng chạm đến.
    Sense id: vi-chừa-vi-verb-VxfYHBls Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Bỏ một thói xấu.
    Sense id: vi-chừa-vi-verb-ZsjBrhaq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Không tiếp tục phạm lần nữa.
    Sense id: vi-chừa-vi-verb-60vzktgv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Xây nhà phải chừa lối đi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dành riêng ra một phần."
      ],
      "id": "vi-chừa-vi-verb-cflm36qJ"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Nó trêu mọi người, không chừa một ai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Biết tay ăn mặn thì chừa, đừng trêu mẹ mướp mà xơ có ngày. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không đụng chạm đến."
      ],
      "id": "vi-chừa-vi-verb-VxfYHBls"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chừa thuốc lá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Đánh cho chết, nết không chừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cho chừa nè! Lần sau có dám lên mặt nữa không."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bỏ một thói xấu."
      ],
      "id": "vi-chừa-vi-verb-ZsjBrhaq"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              34
            ]
          ],
          "text": "Lần trước bị đau, lần sau thì chừa. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không tiếp tục phạm lần nữa."
      ],
      "id": "vi-chừa-vi-verb-60vzktgv"
    }
  ],
  "word": "chừa"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Xây nhà phải chừa lối đi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dành riêng ra một phần."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Nó trêu mọi người, không chừa một ai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Biết tay ăn mặn thì chừa, đừng trêu mẹ mướp mà xơ có ngày. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không đụng chạm đến."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chừa thuốc lá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              29
            ]
          ],
          "text": "Đánh cho chết, nết không chừa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cho chừa nè! Lần sau có dám lên mặt nữa không."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bỏ một thói xấu."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              34
            ]
          ],
          "text": "Lần trước bị đau, lần sau thì chừa. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không tiếp tục phạm lần nữa."
      ]
    }
  ],
  "word": "chừa"
}

Download raw JSONL data for chừa meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.