"chủ" meaning in Tiếng Việt

See chủ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨṵ˧˩˧ [Hà-Nội], ʨu˧˩˨ [Huế], ʨu˨˩˦ [Saigon], ʨu˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨṵʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Người có quyền sở hữu về một tài sản.
    Sense id: vi-chủ-vi-noun-~KfqTex4
  2. Người mời khách ăn uống.
    Sense id: vi-chủ-vi-noun-jXUFFkQK
  3. Người có quyền quản lí các công việc.
    Sense id: vi-chủ-vi-noun-y4vWW5~t
  4. Người bỏ tiền thuê người làm.
    Sense id: vi-chủ-vi-noun-RMOmIFLK
  5. Người giữ trách nhiệm chính trong một buổi sinh hoạt.
    Sense id: vi-chủ-vi-noun-h4XcWxLW
  6. Tt. Chính; Quan trọng nhất.
    Sense id: vi-chủ-vi-noun-Hx4QSeX-
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chủ tiệm ăn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người có quyền sở hữu về một tài sản."
      ],
      "id": "vi-chủ-vi-noun-~KfqTex4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tiền chủ hậu khách. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người mời khách ăn uống."
      ],
      "id": "vi-chủ-vi-noun-jXUFFkQK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Thanh niên là chủ tương lai của đất nước"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người có quyền quản lí các công việc."
      ],
      "id": "vi-chủ-vi-noun-y4vWW5~t"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chủ và thợ đoàn kết trên cơ sở lợi ích chung"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người bỏ tiền thuê người làm."
      ],
      "id": "vi-chủ-vi-noun-RMOmIFLK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ai làm chủ buổi lễ này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người giữ trách nhiệm chính trong một buổi sinh hoạt."
      ],
      "id": "vi-chủ-vi-noun-h4XcWxLW"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Động mạch chủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              31
            ]
          ],
          "text": "Trong đơn thuốc này, sâm là chủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tt. Chính; Quan trọng nhất."
      ],
      "id": "vi-chủ-vi-noun-Hx4QSeX-"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chủ tiệm ăn"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người có quyền sở hữu về một tài sản."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tiền chủ hậu khách. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người mời khách ăn uống."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Thanh niên là chủ tương lai của đất nước"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người có quyền quản lí các công việc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chủ và thợ đoàn kết trên cơ sở lợi ích chung"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người bỏ tiền thuê người làm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Ai làm chủ buổi lễ này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người giữ trách nhiệm chính trong một buổi sinh hoạt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Động mạch chủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              31
            ]
          ],
          "text": "Trong đơn thuốc này, sâm là chủ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tt. Chính; Quan trọng nhất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chủ"
}

Download raw JSONL data for chủ meaning in Tiếng Việt (1.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chủ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chủ",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chủ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chủ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.