"chủ nghĩa tư bản" meaning in Tiếng Việt

See chủ nghĩa tư bản in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ tɨ˧˧ ɓa̰ːn˧˩˧ [Hà-Nội], ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ tɨ˧˥ ɓaːŋ˧˩˨ [Huế], ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ tɨ˧˧ ɓaːŋ˨˩˦ [Saigon], ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ tɨ˧˥ ɓaːn˧˩ [Vinh], ʨu˧˩ ŋiə˧˩ tɨ˧˥ ɓaːn˧˩ [Thanh-Chương], ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ tɨ˧˥˧ ɓa̰ːʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Hình thái kinh tế - xã hội xuất hiện sau chế độ phong kiến, trong đó các tư liệu sản xuất do giai cấp tư sản chiếm hữu và dùng làm phương tiện để bóc lột lao động làm thuê của công nhân.
    Sense id: vi-chủ_nghĩa_tư_bản-vi-noun-OIisMuBU
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: capitalism (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hình thái kinh tế - xã hội xuất hiện sau chế độ phong kiến, trong đó các tư liệu sản xuất do giai cấp tư sản chiếm hữu và dùng làm phương tiện để bóc lột lao động làm thuê của công nhân."
      ],
      "id": "vi-chủ_nghĩa_tư_bản-vi-noun-OIisMuBU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ tɨ˧˧ ɓa̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ tɨ˧˥ ɓaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ tɨ˧˧ ɓaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ tɨ˧˥ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ŋiə˧˩ tɨ˧˥ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ tɨ˧˥˧ ɓa̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "capitalism"
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa tư bản"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hình thái kinh tế - xã hội xuất hiện sau chế độ phong kiến, trong đó các tư liệu sản xuất do giai cấp tư sản chiếm hữu và dùng làm phương tiện để bóc lột lao động làm thuê của công nhân."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ tɨ˧˧ ɓa̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ tɨ˧˥ ɓaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ tɨ˧˧ ɓaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ tɨ˧˥ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˩ ŋiə˧˩ tɨ˧˥ ɓaːn˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ tɨ˧˥˧ ɓa̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "capitalism"
    }
  ],
  "word": "chủ nghĩa tư bản"
}

Download raw JSONL data for chủ nghĩa tư bản meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.