See chổi in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chổi quét nhà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chổi quét sơn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chổi lông." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Bện chổi rơm." } ], "glosses": [ "Đồ dùng để quét, thường làm bằng cọng cây, rơm, lông thú..." ], "id": "vi-chổi-vi-noun-NdTTYK7t" }, { "glosses": [ "Chi tiết bằng than dẫn điện có tác dụng truyền dẫn điện trong máy phát điện ra hay đưa điện vào động cơ." ], "id": "vi-chổi-vi-noun-dOgvZWTE" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Dầu chổi." } ], "glosses": [ "Cây nhỏ cùng họ với ổi, sim, cành rất nhiều, thường dùng để lấy dầu xoa bóp hoặc làm chổi." ], "id": "vi-chổi-vi-noun-ApmdWybZ" }, { "glosses": [ "Vật nhìn giống cây chổi quét nhà, có phép thuật, phù thủy cưỡi lên để bay." ], "id": "vi-chổi-vi-noun-GnPiXP8z" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨo̰j˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨoj˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨoj˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨoj˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨo̰ʔj˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chổi" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chổi quét nhà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chổi quét sơn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chổi lông." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Bện chổi rơm." } ], "glosses": [ "Đồ dùng để quét, thường làm bằng cọng cây, rơm, lông thú..." ] }, { "glosses": [ "Chi tiết bằng than dẫn điện có tác dụng truyền dẫn điện trong máy phát điện ra hay đưa điện vào động cơ." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Dầu chổi." } ], "glosses": [ "Cây nhỏ cùng họ với ổi, sim, cành rất nhiều, thường dùng để lấy dầu xoa bóp hoặc làm chổi." ] }, { "glosses": [ "Vật nhìn giống cây chổi quét nhà, có phép thuật, phù thủy cưỡi lên để bay." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨo̰j˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨoj˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨoj˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨoj˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨo̰ʔj˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chổi" }
Download raw JSONL data for chổi meaning in Tiếng Việt (1.4kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chổi" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chổi", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.