See chịu in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 39, 43 ] ], "text": "Chúng ta thà hi sinh tất cả, chứ không chịu mất nước (Hồ Chí Minh)" } ], "glosses": [ "Bằng lòng, ưng thuận." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-Spu9AWEu" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Mình làm mình chịu, kêu mà ai thương (Truyện Kiều)" } ], "glosses": [ "Đành nhận, không thể khác được." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-A-Sn3VIj" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 29 ] ], "text": "Bài toán khó thế thì xin chịu" } ], "glosses": [ "Nhận là không thể làm được." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-~uNSaFI2" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 31, 35 ] ], "text": "Túng quá chưa trả được nợ, xin chịu" } ], "glosses": [ "Chưa trả được nợ." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-NvCzr4Xb" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Ông cụ tài chịu rét" } ], "glosses": [ "Tiếp nhận một tác động bên ngoài." ], "id": "vi-chịu-vi-verb--yVZ2-4j" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chịu anh là người biết nhiều chuyện" } ], "glosses": [ "Thừa nhận là kém người khác." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-yoHUKTSl" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 17 ] ], "text": "Cháu nó cũng chịu đọc sách." } ], "glosses": [ "Cố gắng làm một việc đòi hỏi tốn công." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-R09Mw7Ti" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 24, 28 ] ], "text": "Đón bà hàng gạo mà đong chịu (Nguyên Hồng)." } ], "glosses": [ "Trgt. Chưa trả ngay được." ], "id": "vi-chịu-vi-verb-aHgTvMpf" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭʔw˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨḭw˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨiw˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨiw˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ʨḭw˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chịu" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 39, 43 ] ], "text": "Chúng ta thà hi sinh tất cả, chứ không chịu mất nước (Hồ Chí Minh)" } ], "glosses": [ "Bằng lòng, ưng thuận." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 14, 18 ] ], "text": "Mình làm mình chịu, kêu mà ai thương (Truyện Kiều)" } ], "glosses": [ "Đành nhận, không thể khác được." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 29 ] ], "text": "Bài toán khó thế thì xin chịu" } ], "glosses": [ "Nhận là không thể làm được." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 31, 35 ] ], "text": "Túng quá chưa trả được nợ, xin chịu" } ], "glosses": [ "Chưa trả được nợ." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 11, 15 ] ], "text": "Ông cụ tài chịu rét" } ], "glosses": [ "Tiếp nhận một tác động bên ngoài." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 4 ] ], "text": "Chịu anh là người biết nhiều chuyện" } ], "glosses": [ "Thừa nhận là kém người khác." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 17 ] ], "text": "Cháu nó cũng chịu đọc sách." } ], "glosses": [ "Cố gắng làm một việc đòi hỏi tốn công." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 24, 28 ] ], "text": "Đón bà hàng gạo mà đong chịu (Nguyên Hồng)." } ], "glosses": [ "Trgt. Chưa trả ngay được." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭʔw˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨḭw˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨiw˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨiw˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ʨḭw˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chịu" }
Download raw JSONL data for chịu meaning in Tiếng Việt (1.9kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chịu" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chịu", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.