See chỉ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Mảnh như sợi chỉ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 18, 21 ] ], "text": "Vết thương đã cắt chỉ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 6 ] ], "text": "Xe chỉ luồn kim." } ], "glosses": [ "Dây bằng sợi xe, dài và mảnh, dùng để khâu, thêu, may vá." ], "id": "vi-chỉ-vi-noun-pcDfFl8P" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Canh tơ chỉ vải." } ], "glosses": [ "Sợi ngang trên khung cửi hoặc máy dệt; phân biệt với sợi dọc, gọi là canh." ], "id": "vi-chỉ-vi-noun-1acD1~Je" }, { "glosses": [ "Lệnh bằng văn bản của vua, chúa." ], "id": "vi-chỉ-vi-noun-AJ77eE6n" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Một chỉ vàng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 10 ] ], "text": "Giá ba chỉ." } ], "glosses": [ "Đơn vị đo khối lượng vàng, còn gọi là đồng cân." ], "id": "vi-chỉ-vi-noun-InDDEj3P" }, { "glosses": [ "Một loại thước đo cổ của Trung Quốc đời nhà Chu dài 8 tấc" ], "id": "vi-chỉ-vi-noun-Hj3LGjAq" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ tay năm ngón" } ], "glosses": [ "Ngón tay" ], "id": "vi-chỉ-vi-noun-I6s0S-QA" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "pron", "pos_title": "Đại từ", "senses": [ { "glosses": [ "Chị ấy." ], "id": "vi-chỉ-vi-pron-CIyleDaR", "raw_tags": [ "Phng,kng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Công an chỉ đường." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Mũi tên chỉ hướng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Kim đồng hồ chỉ năm giờ." } ], "glosses": [ "Làm cho người ta nhìn thấy, nhận ra cái gì, bằng cách hướng tay hoặc vật dùng làm hiệu về phía cái ấy." ], "id": "vi-chỉ-vi-verb-Q583jUeX" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ dẫn" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ điểm" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ rõ khuyết điểm trong công tác." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ cho cách làm ăn." } ], "glosses": [ "Hướng dẫn hay định hướng để làm hay đạt được một nơi, một việc nào đó. Làm cho biết, cho thấy được điều cần biết để làm việc gì." ], "id": "vi-chỉ-vi-verb-ps-N9lyw" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 22, 25 ] ], "text": "Câu nói đó không ngầm chỉ một ai cả." } ], "glosses": [ "Nêu cho biết, biểu thị." ], "id": "vi-chỉ-vi-verb-ID35ZdVV" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Phó từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "chỉ trích" }, { "word": "chiếu chỉ" }, { "word": "sắc chỉ" }, { "word": "cây chỉ" }, { "word": "cỏ chỉ" }, { "word": "cấm chỉ" }, { "word": "cử chỉ" }, { "word": "địa chỉ" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ lo làm tròn nhiệm vụ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Không chỉ vì hôm nay, mà còn vì ngày mai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ một mình anh ấy ở lại." } ], "glosses": [ "Từ biểu thị phạm vi được hạn định, không có gì thêm hoặc không có gì, không có ai khác nữa." ], "id": "vi-chỉ-vi-adv-ZpSy85nA" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Đại từ", "Đại từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Mảnh như sợi chỉ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 18, 21 ] ], "text": "Vết thương đã cắt chỉ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 6 ] ], "text": "Xe chỉ luồn kim." } ], "glosses": [ "Dây bằng sợi xe, dài và mảnh, dùng để khâu, thêu, may vá." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Canh tơ chỉ vải." } ], "glosses": [ "Sợi ngang trên khung cửi hoặc máy dệt; phân biệt với sợi dọc, gọi là canh." ] }, { "glosses": [ "Lệnh bằng văn bản của vua, chúa." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Một chỉ vàng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 10 ] ], "text": "Giá ba chỉ." } ], "glosses": [ "Đơn vị đo khối lượng vàng, còn gọi là đồng cân." ] }, { "glosses": [ "Một loại thước đo cổ của Trung Quốc đời nhà Chu dài 8 tấc" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ tay năm ngón" } ], "glosses": [ "Ngón tay" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Đại từ", "Đại từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "pron", "pos_title": "Đại từ", "senses": [ { "glosses": [ "Chị ấy." ], "raw_tags": [ "Phng,kng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Đại từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Công an chỉ đường." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Mũi tên chỉ hướng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 15 ] ], "text": "Kim đồng hồ chỉ năm giờ." } ], "glosses": [ "Làm cho người ta nhìn thấy, nhận ra cái gì, bằng cách hướng tay hoặc vật dùng làm hiệu về phía cái ấy." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ dẫn" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ điểm" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ rõ khuyết điểm trong công tác." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ cho cách làm ăn." } ], "glosses": [ "Hướng dẫn hay định hướng để làm hay đạt được một nơi, một việc nào đó. Làm cho biết, cho thấy được điều cần biết để làm việc gì." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 22, 25 ] ], "text": "Câu nói đó không ngầm chỉ một ai cả." } ], "glosses": [ "Nêu cho biết, biểu thị." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Phó từ", "Phó từ tiếng Việt", "Đại từ tiếng Việt", "Động từ tiếng Việt" ], "derived": [ { "word": "chỉ trích" }, { "word": "chiếu chỉ" }, { "word": "sắc chỉ" }, { "word": "cây chỉ" }, { "word": "cỏ chỉ" }, { "word": "cấm chỉ" }, { "word": "cử chỉ" }, { "word": "địa chỉ" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adv", "pos_title": "Phó từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ lo làm tròn nhiệm vụ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 6, 9 ] ], "text": "Không chỉ vì hôm nay, mà còn vì ngày mai." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Chỉ một mình anh ấy ở lại." } ], "glosses": [ "Từ biểu thị phạm vi được hạn định, không có gì thêm hoặc không có gì, không có ai khác nữa." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨḭ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨi˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨi˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨḭʔ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "chỉ" }
Download raw JSONL data for chỉ meaning in Tiếng Việt (5.2kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "chỉ" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chỉ", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "chỉ" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "chỉ", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.