"chết điếng" meaning in Tiếng Việt

See chết điếng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨet˧˥ ɗiəŋ˧˥ [Hà-Nội], ʨḛt˩˧ ɗiə̰ŋ˩˧ [Huế], ʨəːt˧˥ ɗiəŋ˧˥ [Saigon], ʨet˩˩ ɗiəŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨḛt˩˧ ɗiə̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa chết + điếng
  1. Lặng người đi vì bị một tác động quá đau đớn, quá bất ngờ.
    Sense id: vi-chết_điếng-vi-verb-4rXYTBNK Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chết + điếng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Nghe tin dữ, chết điếng cả người."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              15
            ]
          ],
          "text": "Ngồi chết điếng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lặng người đi vì bị một tác động quá đau đớn, quá bất ngờ."
      ],
      "id": "vi-chết_điếng-vi-verb-4rXYTBNK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨet˧˥ ɗiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛt˩˧ ɗiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːt˧˥ ɗiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨet˩˩ ɗiəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛt˩˧ ɗiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chết điếng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa chết + điếng",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Nghe tin dữ, chết điếng cả người."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              15
            ]
          ],
          "text": "Ngồi chết điếng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lặng người đi vì bị một tác động quá đau đớn, quá bất ngờ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨet˧˥ ɗiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛt˩˧ ɗiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːt˧˥ ɗiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨet˩˩ ɗiəŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛt˩˧ ɗiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chết điếng"
}

Download raw JSONL data for chết điếng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.