"chế" meaning in Tiếng Việt

See chế in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨe˧˥ [Hà-Nội], ʨḛ˩˧ [Huế], ʨe˧˥ [Saigon], ʨe˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨḛ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tang.
    Sense id: vi-chế-vi-noun--CkgCq6I
  2. Lời của vua phong thưởng cho công thần, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu.
    Sense id: vi-chế-vi-noun-MJAQNL-8
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨe˧˥ [Hà-Nội], ʨḛ˩˧ [Huế], ʨe˧˥ [Saigon], ʨe˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨḛ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nhạo để làm cho xấu hổ, e thẹn.
    Sense id: vi-chế-vi-verb-nlZUF2A2
  2. Rót thêm vào để phát huy tác dụng.
    Sense id: vi-chế-vi-verb-aYkpE46I
  3. Làm ra, tạo ra.
    Sense id: vi-chế-vi-verb-MN-wtA1V
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Để chế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Khăn chế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tang."
      ],
      "id": "vi-chế-vi-noun--CkgCq6I"
    },
    {
      "glosses": [
        "Lời của vua phong thưởng cho công thần, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu."
      ],
      "id": "vi-chế-vi-noun-MJAQNL-8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bị bạn chế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chế hai đứa lấy nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhạo để làm cho xấu hổ, e thẹn."
      ],
      "id": "vi-chế-vi-verb-nlZUF2A2"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chế thêm dầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rót thêm vào để phát huy tác dụng."
      ],
      "id": "vi-chế-vi-verb-aYkpE46I"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chế ra một sản phẩm mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm ra, tạo ra."
      ],
      "id": "vi-chế-vi-verb-MN-wtA1V"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Để chế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Khăn chế."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tang."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lời của vua phong thưởng cho công thần, viết theo lối văn tứ lục biền ngẫu, mỗi câu ngắt thành hai đoạn 4-6 hoặc 6-4 và có vế đối ở từng cặp câu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bị bạn chế."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chế hai đứa lấy nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhạo để làm cho xấu hổ, e thẹn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chế thêm dầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rót thêm vào để phát huy tác dụng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Chế ra một sản phẩm mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm ra, tạo ra."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế"
}

Download raw JSONL data for chế meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chế"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chế",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chế"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chế",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.