"chế độ phong kiến" meaning in Tiếng Việt

See chế độ phong kiến in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ fawŋ˧˧ kiən˧˥ [Hà-Nội], ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧ [Huế], ʨe˧˥ ɗo˨˩˨ fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥ [Saigon], ʨe˩˩ ɗo˨˨ fawŋ˧˥ kiən˩˩ [Vinh], ʨe˩˩ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥ kiən˩˩ [Thanh-Chương], ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hình thái xã hội - kinh tế xuất hiện sau chế độ chiếm hữu nô lệ, trong đó giai cấp địa chủ, quý tộc chiếm hữu đất đai, bóc lột địa tô, chính quyền tập trung trong tay vua chúa, địa chủ.
    Sense id: vi-chế_độ_phong_kiến-vi-noun-syMjigZA
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chế độ phong kiến xấu xa, thối nát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình thái xã hội - kinh tế xuất hiện sau chế độ chiếm hữu nô lệ, trong đó giai cấp địa chủ, quý tộc chiếm hữu đất đai, bóc lột địa tô, chính quyền tập trung trong tay vua chúa, địa chủ."
      ],
      "id": "vi-chế_độ_phong_kiến-vi-noun-syMjigZA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ fawŋ˧˧ kiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo˨˩˨ fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo˨˨ fawŋ˧˥ kiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥ kiən˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế độ phong kiến"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chế độ phong kiến xấu xa, thối nát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình thái xã hội - kinh tế xuất hiện sau chế độ chiếm hữu nô lệ, trong đó giai cấp địa chủ, quý tộc chiếm hữu đất đai, bóc lột địa tô, chính quyền tập trung trong tay vua chúa, địa chủ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ fawŋ˧˧ kiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˧˥ ɗo˨˩˨ fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo˨˨ fawŋ˧˥ kiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨe˩˩ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥ kiən˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḛ˩˧ ɗo̰˨˨ fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chế độ phong kiến"
}

Download raw JSONL data for chế độ phong kiến meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.