"chậm" meaning in Tiếng Việt

See chậm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨə̰ʔm˨˩ [Hà-Nội], ʨə̰m˨˨ [Huế], ʨəm˨˩˨ [Saigon], ʨəm˨˨ [Vinh], ʨə̰m˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Không bằng nhiều tốc độ, cần tốn nhiều thời gian.
    Sense id: vi-chậm-vi-adj-mPZT~ACK
  2. Sự việc diễn ra sau thời điểm quy định hoặc thời điểm thường lệ.
    Sense id: vi-chậm-vi-adj-eEOdXs4B
  3. Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt.
    Sense id: vi-chậm-vi-adj-gPzrmxsh
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: slow (Tiếng Anh), traag (Tiếng Hà Lan), медленный (Tiếng Nga), lent (Tiếng Pháp)
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "nhanh"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Xe chạy chậm trên đường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nền kinh tế chậm phát triển."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bằng nhiều tốc độ, cần tốn nhiều thời gian."
      ],
      "id": "vi-chậm-vi-adj-mPZT~ACK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tàu về chậm mất mười phút."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cây này chậm ra hoa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự việc diễn ra sau thời điểm quy định hoặc thời điểm thường lệ."
      ],
      "id": "vi-chậm-vi-adj-eEOdXs4B"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tác phong hơi chậm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Người vừa vụng lại vừa chậm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt."
      ],
      "id": "vi-chậm-vi-adj-gPzrmxsh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "slow"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "traag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "медленный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "lent"
    }
  ],
  "word": "chậm"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "nhanh"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Xe chạy chậm trên đường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nền kinh tế chậm phát triển."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bằng nhiều tốc độ, cần tốn nhiều thời gian."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tàu về chậm mất mười phút."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cây này chậm ra hoa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự việc diễn ra sau thời điểm quy định hoặc thời điểm thường lệ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tác phong hơi chậm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Người vừa vụng lại vừa chậm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "slow"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "traag"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "медленный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "lent"
    }
  ],
  "word": "chậm"
}

Download raw JSONL data for chậm meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chậm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chậm",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chậm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chậm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.