"chầu" meaning in Tiếng Việt

See chầu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨə̤w˨˩ [Hà-Nội], ʨəw˧˧ [Huế], ʨəw˨˩ [Saigon], ʨəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . Buổi hát ả đào.
    Sense id: vi-chầu-vi-noun-FGHlGigM
  2. . Trống chầu (nói tắt).
    Sense id: vi-chầu-vi-noun-1DgfCLEX
  3. . Bữa ăn uống hoặc buổi vui chơi giải trí.
    Sense id: vi-chầu-vi-noun-aaUG-aNh
  4. . Khoảng thời gian; hồi, lúc.
    Sense id: vi-chầu-vi-noun-jn-Sjr10
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨə̤w˨˩ [Hà-Nội], ʨəw˧˧ [Huế], ʨəw˨˩ [Saigon], ʨəw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hầu (vua) trong cung đình để chờ nghe lệnh.
    Sense id: vi-chầu-vi-verb-XIp5xfrp
  2. Hướng vào, quay vào một cái khác được coi là trung tâm.
    Sense id: vi-chầu-vi-verb-7NMf9~xd
  3. . Thêm cho người mua một số đơn vị hàng bán lẻ, thường là nông phẩm, theo một tỉ lệ nào đó.
    Sense id: vi-chầu-vi-verb-TUhTf1fZ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một chầu hát",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Buổi hát ả đào."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-noun-FGHlGigM",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ trước d."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cầm chầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Trống chầu (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-noun-1DgfCLEX",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đãi một chầu phở",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Xem một chầu xinê",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bữa ăn uống hoặc buổi vui chơi giải trí."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-noun-aaUG-aNh",
      "raw_tags": [
        "Kng.; thường dùng phụ trước d."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chầu này trời hay mưa",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Mắng cho một chầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khoảng thời gian; hồi, lúc."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-noun-jn-Sjr10",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chầu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chầu vua",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ],
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Sân chầu (sân các quan chầu vua)",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ],
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Áo chầu (áo mặc để đi chầu)",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hầu (vua) trong cung đình để chờ nghe lệnh."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-verb-XIp5xfrp"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Chạm hình rồng chầu mặt nguyệt",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hướng vào, quay vào một cái khác được coi là trung tâm."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-verb-7NMf9~xd"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Bán một chục cam, chầu hai quả",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Thêm cho người mua một số đơn vị hàng bán lẻ, thường là nông phẩm, theo một tỉ lệ nào đó."
      ],
      "id": "vi-chầu-vi-verb-TUhTf1fZ",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chầu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Một chầu hát",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Buổi hát ả đào."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ trước d."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cầm chầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Trống chầu (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đãi một chầu phở",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Xem một chầu xinê",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Bữa ăn uống hoặc buổi vui chơi giải trí."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng.; thường dùng phụ trước d."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chầu này trời hay mưa",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Mắng cho một chầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khoảng thời gian; hồi, lúc."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chầu"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chầu vua",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ],
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Sân chầu (sân các quan chầu vua)",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ],
            [
              22,
              26
            ]
          ],
          "text": "Áo chầu (áo mặc để đi chầu)",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hầu (vua) trong cung đình để chờ nghe lệnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Chạm hình rồng chầu mặt nguyệt",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hướng vào, quay vào một cái khác được coi là trung tâm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              22
            ]
          ],
          "text": "Bán một chục cam, chầu hai quả",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Thêm cho người mua một số đơn vị hàng bán lẻ, thường là nông phẩm, theo một tỉ lệ nào đó."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨə̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chầu"
}

Download raw JSONL data for chầu meaning in Tiếng Việt (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chầu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chầu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.