"chất" meaning in Tiếng Việt

See chất in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨət˧˥ [Hà-Nội], ʨə̰k˩˧ [Huế], ʨək˧˥ [Saigon], ʨət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể.
    Sense id: vi-chất-vi-noun-WKCTSL-h
  2. Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật.
    Sense id: vi-chất-vi-noun-3jvEgrgb
  3. Tổng thể nói chung những tính chất, thuộc tính cơ bản của sự vật; cái làm cho sự vật này phân biệt với sự vật khác; phân biệt với lượng.
    Sense id: vi-chất-vi-noun-jRN8HRky
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨət˧˥ [Hà-Nội], ʨə̰k˩˧ [Huế], ʨək˧˥ [Saigon], ʨət˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Xếp vào một chỗ, chồng lên nhau cho thành khối lớn.
    Sense id: vi-chất-vi-verb-B3nERUfl
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chất đặc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chất mỡ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cải tạo chất đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể."
      ],
      "id": "vi-chất-vi-noun-WKCTSL-h"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Vở kịch có nhiều chất thơ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật."
      ],
      "id": "vi-chất-vi-noun-3jvEgrgb"
    },
    {
      "glosses": [
        "Tổng thể nói chung những tính chất, thuộc tính cơ bản của sự vật; cái làm cho sự vật này phân biệt với sự vật khác; phân biệt với lượng."
      ],
      "id": "vi-chất-vi-noun-jRN8HRky"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chất"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chất hàng lên xe."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Củi chất thành đống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xếp vào một chỗ, chồng lên nhau cho thành khối lớn."
      ],
      "id": "vi-chất-vi-verb-B3nERUfl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chất"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chất đặc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chất mỡ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cải tạo chất đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật chất tồn tại ở một thể nhất định; cái cấu tạo nên các vật thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Vở kịch có nhiều chất thơ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tính chất, yếu tố cấu tạo của sự vật."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Tổng thể nói chung những tính chất, thuộc tính cơ bản của sự vật; cái làm cho sự vật này phân biệt với sự vật khác; phân biệt với lượng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chất"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chất hàng lên xe."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Củi chất thành đống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Xếp vào một chỗ, chồng lên nhau cho thành khối lớn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chất"
}

Download raw JSONL data for chất meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chất"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chất",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chất"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chất",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.