See chấm in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
34,
38
]
],
"text": "I, tờ giống móc cả hai, i ngắn có chấm, tờ dài có ngang (Bài ca truyền bá chữ quốc ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Điểm tròn trên vài chữ cái."
],
"id": "vi-chấm-vi-noun-YjBwrbpQ"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
42,
46
]
],
"text": "Anh ta viết một trang mà không có một cái chấm nào"
}
],
"glosses": [
"Điểm nhỏ ở cuối một câu đã lọn nghĩa."
],
"id": "vi-chấm-vi-noun-ZOoIVjda"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
38,
42
]
],
"text": "Con bồ câu bay xa, chỉ còn là một cái chấm."
}
],
"glosses": [
"Cái có hình tròn và nhỏ."
],
"id": "vi-chấm-vi-noun-fEEyvvem"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấm"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
21
]
],
"text": "Hết câu thì phải chấm chứ"
}
],
"glosses": [
"Đặt một điểm tròn nhỏ ở cuối câu."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-vzqld7ns"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
14
]
],
"text": "Thầy giáo chấm rất kĩ"
}
],
"glosses": [
"Đọc và đánh giá một bài tập hoặc một bài thi."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-uYTaGGby"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
],
[
12,
16
]
],
"text": "Chấm ai thì chấm thế nào cho cân. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Ưng ý sau khi kén chọn."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-2PTJi9My"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấm tương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấm muối vừng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
21
]
],
"text": "Sáng ngày bồ dục chấm chanh. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Nhúng thức ăn vào."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-zjNldF2O"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấm mực."
}
],
"glosses": [
"Nhúng ngòi bút vào."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-oVT5FIa7"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
15
]
],
"text": "Tóc thề đã chấm ngang vai (Truyện Kiều)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
16
]
],
"text": "Nước lụt đã chấm mái nhà."
}
],
"glosses": [
"Vừa chạm đến."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-p6YoA11k"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Vừa chấm nước mắt, vừa ho sặc sụa (Nguyên Hồng)"
}
],
"glosses": [
"Thấm cho khô."
],
"id": "vi-chấm-vi-verb-cBHhgof0"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấm"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
34,
38
]
],
"text": "I, tờ giống móc cả hai, i ngắn có chấm, tờ dài có ngang (Bài ca truyền bá chữ quốc ngữ)"
}
],
"glosses": [
"Điểm tròn trên vài chữ cái."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
42,
46
]
],
"text": "Anh ta viết một trang mà không có một cái chấm nào"
}
],
"glosses": [
"Điểm nhỏ ở cuối một câu đã lọn nghĩa."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
38,
42
]
],
"text": "Con bồ câu bay xa, chỉ còn là một cái chấm."
}
],
"glosses": [
"Cái có hình tròn và nhỏ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấm"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
21
]
],
"text": "Hết câu thì phải chấm chứ"
}
],
"glosses": [
"Đặt một điểm tròn nhỏ ở cuối câu."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
14
]
],
"text": "Thầy giáo chấm rất kĩ"
}
],
"glosses": [
"Đọc và đánh giá một bài tập hoặc một bài thi."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
],
[
12,
16
]
],
"text": "Chấm ai thì chấm thế nào cho cân. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Ưng ý sau khi kén chọn."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấm tương."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấm muối vừng."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
21
]
],
"text": "Sáng ngày bồ dục chấm chanh. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Nhúng thức ăn vào."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Chấm mực."
}
],
"glosses": [
"Nhúng ngòi bút vào."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
15
]
],
"text": "Tóc thề đã chấm ngang vai (Truyện Kiều)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
16
]
],
"text": "Nước lụt đã chấm mái nhà."
}
],
"glosses": [
"Vừa chạm đến."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Vừa chấm nước mắt, vừa ho sặc sụa (Nguyên Hồng)"
}
],
"glosses": [
"Thấm cho khô."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨəm˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨə̰m˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chấm"
}
Download raw JSONL data for chấm meaning in Tiếng Việt (3.2kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"chấm"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "chấm",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"chấm"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "chấm",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.