See chả trứng in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ ghép tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ chả + trứng.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Món ăn làm bằng cách trộn thịt băm (thường là thịt lợn) với trứng, mộc nhĩ (nấm tai mèo), miến (bún tàu), hành tỏi và các gia vị như nước mắm, muối, tiêu. Sau khi trộn, hỗn hợp được hấp hoặc nướng cho đến khi đông và chín."
],
"id": "vi-chả_trứng-vi-noun-BYo2tvyT"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨa̰ː˧˩˧ ʨɨŋ˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨaː˧˩˨ tʂɨ̰ŋ˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨaː˨˩˦ tʂɨŋ˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨaː˧˩ tʂɨŋ˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨa̰ːʔ˧˩ tʂɨ̰ŋ˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chả trứng"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ ghép tiếng Việt"
],
"etymology_text": "Từ chả + trứng.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Món ăn làm bằng cách trộn thịt băm (thường là thịt lợn) với trứng, mộc nhĩ (nấm tai mèo), miến (bún tàu), hành tỏi và các gia vị như nước mắm, muối, tiêu. Sau khi trộn, hỗn hợp được hấp hoặc nướng cho đến khi đông và chín."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ʨa̰ː˧˩˧ ʨɨŋ˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ʨaː˧˩˨ tʂɨ̰ŋ˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "ʨaː˨˩˦ tʂɨŋ˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ʨaː˧˩ tʂɨŋ˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ʨa̰ːʔ˧˩ tʂɨ̰ŋ˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "chả trứng"
}
Download raw JSONL data for chả trứng meaning in Tiếng Việt (1.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.