"chơi" meaning in Tiếng Việt

See chơi in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨəːj˧˧ [Hà-Nội], ʨəːj˧˥ [Huế], ʨəːj˧˧ [Saigon], ʨəːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨəːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi.
    Sense id: vi-chơi-vi-verb-9G~2tlkv
  2. Hoạt động (dùng một đối tượng nào đó) để tiêu khiển, để làm thú vui.
    Sense id: vi-chơi-vi-verb-Tk~neR6A
  3. Quan hệ với nhau trên cơ sở quen biết, gần gũi hoặc vì cùng chung thú vui, thú tiêu khiển.
    Sense id: vi-chơi-vi-verb-bSGS2jmu
  4. Hoạt động chỉ nhằm cho vui mà thôi, không có mục đích gì khác.
    Sense id: vi-chơi-vi-verb-KZlP--zD
  5. (trẻ con) tỏ ra khoẻ mạnh, không đau ốm.
    Sense id: vi-chơi-vi-verb-Dc9SmGq~ Categories (other): Khẩu ngữ
  6. hành động gây hại cho người khác, nhưng lại xem như trò vui.
    Sense id: vi-chơi-vi-verb-e-vtq4mL Categories (other): Khẩu ngữ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: nhởi Translations (làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí): play (Tiếng Anh), spelen (Tiếng Hà Lan), играть (Tiếng Nga), поиграть (Tiếng Nga), jouer (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "trẻ con chơi ngoài sân"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "đi chơi phố"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi bài"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi."
      ],
      "id": "vi-chơi-vi-verb-9G~2tlkv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi tem"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi cây cảnh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động (dùng một đối tượng nào đó) để tiêu khiển, để làm thú vui."
      ],
      "id": "vi-chơi-vi-verb-Tk~neR6A"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi thân với nhau từ nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "chọn bạn mà chơi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quan hệ với nhau trên cơ sở quen biết, gần gũi hoặc vì cùng chung thú vui, thú tiêu khiển."
      ],
      "id": "vi-chơi-vi-verb-bSGS2jmu"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "đùa một tí chơi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "thử chơi cho biết chứ không định làm thật"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động chỉ nhằm cho vui mà thôi, không có mục đích gì khác."
      ],
      "id": "vi-chơi-vi-verb-KZlP--zD"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "cháu nó vẫn chơi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(trẻ con) tỏ ra khoẻ mạnh, không đau ốm."
      ],
      "id": "vi-chơi-vi-verb-Dc9SmGq~"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "bị nó chơi cho một vố đau điếng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "hành động gây hại cho người khác, nhưng lại xem như trò vui."
      ],
      "id": "vi-chơi-vi-verb-e-vtq4mL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nhởi"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "play"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "spelen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "играть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "поиграть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "jouer"
    }
  ],
  "word": "chơi"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "trẻ con chơi ngoài sân"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "đi chơi phố"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi bài"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi tem"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi cây cảnh"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động (dùng một đối tượng nào đó) để tiêu khiển, để làm thú vui."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "chơi thân với nhau từ nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "chọn bạn mà chơi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quan hệ với nhau trên cơ sở quen biết, gần gũi hoặc vì cùng chung thú vui, thú tiêu khiển."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "đùa một tí chơi"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "thử chơi cho biết chứ không định làm thật"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động chỉ nhằm cho vui mà thôi, không có mục đích gì khác."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "cháu nó vẫn chơi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(trẻ con) tỏ ra khoẻ mạnh, không đau ốm."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "bị nó chơi cho một vố đau điếng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "hành động gây hại cho người khác, nhưng lại xem như trò vui."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nhởi"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "play"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "spelen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "играть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "поиграть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "làm những việc vui, tiêu khiển, âm nhạc bằng nhạc khí",
      "word": "jouer"
    }
  ],
  "word": "chơi"
}

Download raw JSONL data for chơi meaning in Tiếng Việt (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chơi"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chơi",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.