"chú trọng" meaning in Tiếng Việt

See chú trọng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ʨu˧˥ ʨa̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], ʨṵ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨ [Huế], ʨu˧˥ tʂawŋ˨˩˨ [Saigon], ʨu˩˩ tʂawŋ˨˨ [Vinh], ʨu˩˩ tʂa̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ʨṵ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 注重.
  1. Đặc biệt coi trọng.
    Sense id: vi-chú_trọng-vi-verb-ZrY77pcF Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 注重.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chú trọng đến công tác giảng dạy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              31
            ]
          ],
          "text": "Cốt ở nội dung, không chú trọng hình thức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đặc biệt coi trọng."
      ],
      "id": "vi-chú_trọng-vi-verb-ZrY77pcF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ʨa̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ tʂawŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˩˩ tʂawŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˩˩ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chú trọng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 注重.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chú trọng đến công tác giảng dạy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              31
            ]
          ],
          "text": "Cốt ở nội dung, không chú trọng hình thức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đặc biệt coi trọng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ ʨa̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˧˥ tʂawŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˩˩ tʂawŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨu˩˩ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨṵ˩˧ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chú trọng"
}

Download raw JSONL data for chú trọng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.