"chùa" meaning in Tiếng Việt

See chùa in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨṳə˨˩ [Hà-Nội], ʨuə˧˧ [Huế], ʨuə˨˩ [Saigon], ʨuə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Thuộc về nhà, của chung, không phải của mình, cho mình (nên không biết tiếc, không có trách nhiệm). Tags: colloquial
    Sense id: vi-chùa-vi-adj-1LCJuHrX
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨṳə˨˩ [Hà-Nội], ʨuə˧˧ [Huế], ʨuə˨˩ [Saigon], ʨuə˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Công trình được xây cất lên, làm nơi thờ Phật.
    Sense id: vi-chùa-vi-noun-3jdZKzsM
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: già lam, tùng lâm, tự viện, thiền tự, thiền viện, tinh xá Translations: pagoda (Tiếng Anh), Buddhist monastery (Tiếng Anh), pagode (Tiếng Pháp), ārāma (Tiếng Phạn), vihāra (Tiếng Phạn), araṇya (Tiếng Phạn), samgharama (Tiếng Phạn), 寺 (Tiếng Trung Quốc), 寺院 (Tiếng Trung Quốc), 叢林 (Tiếng Trung Quốc), 禪院 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cảnh chùa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tiếng chuông chùa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Công trình được xây cất lên, làm nơi thờ Phật."
      ],
      "id": "vi-chùa-vi-noun-3jdZKzsM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṳə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "già lam"
    },
    {
      "word": "tùng lâm"
    },
    {
      "word": "tự viện"
    },
    {
      "word": "thiền tự"
    },
    {
      "word": "thiền viện"
    },
    {
      "word": "tinh xá"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "pagoda"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Buddhist monastery"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pagode"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "寺"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "寺院"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "叢林"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "禪院"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "ārāma"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "vihāra"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "araṇya"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "samgharama"
    }
  ],
  "word": "chùa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tiền chùa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Của chùa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Ăn cơm nhà, làm việc chùa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về nhà, của chung, không phải của mình, cho mình (nên không biết tiếc, không có trách nhiệm)."
      ],
      "id": "vi-chùa-vi-adj-1LCJuHrX",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṳə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chùa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cảnh chùa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tiếng chuông chùa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Công trình được xây cất lên, làm nơi thờ Phật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṳə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "già lam"
    },
    {
      "word": "tùng lâm"
    },
    {
      "word": "tự viện"
    },
    {
      "word": "thiền tự"
    },
    {
      "word": "thiền viện"
    },
    {
      "word": "tinh xá"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "pagoda"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "Buddhist monastery"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "pagode"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "寺"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "寺院"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "叢林"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "禪院"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "ārāma"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "vihāra"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "araṇya"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phạn",
      "lang_code": "sa",
      "word": "samgharama"
    }
  ],
  "word": "chùa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tiền chùa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Của chùa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              25
            ]
          ],
          "text": "Ăn cơm nhà, làm việc chùa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về nhà, của chung, không phải của mình, cho mình (nên không biết tiếc, không có trách nhiệm)."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨṳə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨuə˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chùa"
}

Download raw JSONL data for chùa meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chùa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chùa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.