"chính diện" meaning in Tiếng Việt

See chính diện in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨïŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], ʨḭ̈n˩˧ jiə̰ŋ˨˨ [Huế], ʨɨn˧˥ jiəŋ˨˩˨ [Saigon], ʨïŋ˩˩ ɟiən˨˨ [Vinh], ʨïŋ˩˩ ɟiə̰n˨˨ [Thanh-Chương], ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟiə̰n˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói nhân vật tích cực hay phần tích cực trong một tác phẩm văn nghệ, trái với phản diện.
    Sense id: vi-chính_diện-vi-adj-~hUyhxIe
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨïŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], ʨḭ̈n˩˧ jiə̰ŋ˨˨ [Huế], ʨɨn˧˥ jiəŋ˨˩˨ [Saigon], ʨïŋ˩˩ ɟiən˨˨ [Vinh], ʨïŋ˩˩ ɟiə̰n˨˨ [Thanh-Chương], ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟiə̰n˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Mặt chính, mặt ở phía trước.
    Sense id: vi-chính_diện-vi-noun-X~409HgV
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Gian cửa võng chính diện của miếu che mành mành."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mặt chính, mặt ở phía trước."
      ],
      "id": "vi-chính_diện-vi-noun-X~409HgV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈n˩˧ jiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨn˧˥ jiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chính diện"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              41
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy chỉ quen đóng những vai chính diện trong các vở kịch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nhân vật tích cực hay phần tích cực trong một tác phẩm văn nghệ, trái với phản diện."
      ],
      "id": "vi-chính_diện-vi-adj-~hUyhxIe"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈n˩˧ jiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨn˧˥ jiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chính diện"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Gian cửa võng chính diện của miếu che mành mành."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mặt chính, mặt ở phía trước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈n˩˧ jiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨn˧˥ jiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chính diện"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              31,
              41
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy chỉ quen đóng những vai chính diện trong các vở kịch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nhân vật tích cực hay phần tích cực trong một tác phẩm văn nghệ, trái với phản diện."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨïŋ˧˥ ziə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈n˩˧ jiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨn˧˥ jiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨïŋ˩˩ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chính diện"
}

Download raw JSONL data for chính diện meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.