"chênh" meaning in Tiếng Việt

See chênh in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨəjŋ˧˧ [Hà-Nội], ʨen˧˥ [Huế], ʨəːn˧˧ [Saigon], ʨeŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨeŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có một bên cao, một bên thấp, nằm nghiêng so với vị trí bình thường trên một mặt bằng.
    Sense id: vi-chênh-vi-adj-zxb5FqXG
  2. Cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau.
    Sense id: vi-chênh-vi-adj-IdxDHUPA
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bàn kê chênh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bóng trăng chênh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có một bên cao, một bên thấp, nằm nghiêng so với vị trí bình thường trên một mặt bằng."
      ],
      "id": "vi-chênh-vi-adj-zxb5FqXG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chênh nhau vài tuổi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Giá hàng chênh nhau nhiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau."
      ],
      "id": "vi-chênh-vi-adj-IdxDHUPA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəjŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨeŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨeŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chênh"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Bàn kê chênh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bóng trăng chênh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có một bên cao, một bên thấp, nằm nghiêng so với vị trí bình thường trên một mặt bằng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Chênh nhau vài tuổi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Giá hàng chênh nhau nhiều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨəjŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨen˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəːn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨeŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨeŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chênh"
}

Download raw JSONL data for chênh meaning in Tiếng Việt (1.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chênh"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chênh",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chênh"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chênh",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.