"chéo" meaning in Tiếng Việt

See chéo in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨɛw˧˥ [Hà-Nội], ʨɛ̰w˩˧ [Huế], ʨɛw˧˥ [Saigon], ʨɛw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɛ̰w˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thành hình một đường xiên.
    Sense id: vi-chéo-vi-adj-QgADTU41
  2. Thành hình những đường xiên cắt nhau.
    Sense id: vi-chéo-vi-adj-a69IjE1o
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cheo chéo

Noun

IPA: ʨɛw˧˥ [Hà-Nội], ʨɛ̰w˩˧ [Huế], ʨɛw˧˥ [Saigon], ʨɛw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɛ̰w˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia.
    Sense id: vi-chéo-vi-noun-MaXvqey4
  2. Phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường.
    Sense id: vi-chéo-vi-noun-Pe7CvAWF
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨɛw˧˥ [Hà-Nội], ʨɛ̰w˩˧ [Huế], ʨɛw˧˥ [Saigon], ʨɛw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɛ̰w˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thành hình những đường xiên cắt nhau.
    Sense id: vi-chéo-vi-verb-a69IjE1o
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vải chéo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lụa chéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia."
      ],
      "id": "vi-chéo-vi-noun-MaXvqey4"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chéo áo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mảnh ruộng chéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường."
      ],
      "id": "vi-chéo-vi-noun-Pe7CvAWF",
      "raw_tags": [
        "Dùng hạn chế trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chéo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cắt chéo tờ giấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đập chéo bóng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chéo góc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành hình một đường xiên."
      ],
      "id": "vi-chéo-vi-adj-QgADTU41",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ sau"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Đường đi lối lại chéo nhau như mắc cửi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đan chéo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bắn chéo cánh sẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành hình những đường xiên cắt nhau."
      ],
      "id": "vi-chéo-vi-adj-a69IjE1o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cheo chéo"
    }
  ],
  "word": "chéo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thành hình những đường xiên cắt nhau."
      ],
      "id": "vi-chéo-vi-verb-a69IjE1o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chéo"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vải chéo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lụa chéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Chéo áo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Mảnh ruộng chéo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng hạn chế trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chéo"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cắt chéo tờ giấy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đập chéo bóng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chéo góc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành hình một đường xiên."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng phụ sau"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Đường đi lối lại chéo nhau như mắc cửi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đan chéo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Bắn chéo cánh sẻ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thành hình những đường xiên cắt nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cheo chéo"
    }
  ],
  "word": "chéo"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thành hình những đường xiên cắt nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰w˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chéo"
}

Download raw JSONL data for chéo meaning in Tiếng Việt (3.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chéo"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chéo",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.