"chén" meaning in Tiếng Việt

See chén in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɛn˧˥ [Hà-Nội], ʨɛ̰ŋ˩˧ [Huế], ʨɛŋ˧˥ [Saigon], ʨɛn˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɛ̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng.
    Sense id: vi-chén-vi-noun-uUfeL-n2
  2. Bát nhỏ, để đựng cơm hoặc thức ăn. Tags: dialectal
    Sense id: vi-chén-vi-noun-Zux8TXdS
  3. Lượng những vị thuốc đông y dùng để sắc chung với nhau trong một lần thành thuốc uống; thang. Tags: colloquial
    Sense id: vi-chén-vi-noun-Ew0196u3
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: tách, ly, cốc, bát Related terms: ấm chén Translations: cup (Tiếng Anh), bowl (Tiếng Anh), 杯 (Tiếng Trung Quốc), 盃 (Tiếng Trung Quốc), 盞 (Tiếng Trung Quốc), 碗 (Tiếng Trung Quốc), 椀 (Tiếng Trung Quốc)

Verb

IPA: ʨɛn˧˥ [Hà-Nội], ʨɛ̰ŋ˩˧ [Huế], ʨɛŋ˧˥ [Saigon], ʨɛn˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨɛ̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ăn, khi coi việc này như một thú vui. Tags: colloquial
    Sense id: vi-chén-vi-verb-GNNoOrpT
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: eat (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "ấm chén"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bộ ấm chén."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mời cạn chén."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng."
      ],
      "id": "vi-chén-vi-noun-uUfeL-n2"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cơm ăn ba chén lưng lưng. (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bát nhỏ, để đựng cơm hoặc thức ăn."
      ],
      "id": "vi-chén-vi-noun-Zux8TXdS",
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cân một chén thuốc bổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thuốc chén."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng những vị thuốc đông y dùng để sắc chung với nhau trong một lần thành thuốc uống; thang."
      ],
      "id": "vi-chén-vi-noun-Ew0196u3",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "tách"
    },
    {
      "word": "ly"
    },
    {
      "word": "cốc"
    },
    {
      "word": "bát"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cup"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "杯"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "盃"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "盞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bowl"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "碗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "椀"
    }
  ],
  "word": "chén"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh chén một bữa no say."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ăn, khi coi việc này như một thú vui."
      ],
      "id": "vi-chén-vi-verb-GNNoOrpT",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "eat"
    }
  ],
  "word": "chén"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "ấm chén"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Bộ ấm chén."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mời cạn chén."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cơm ăn ba chén lưng lưng. (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bát nhỏ, để đựng cơm hoặc thức ăn."
      ],
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Cân một chén thuốc bổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thuốc chén."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng những vị thuốc đông y dùng để sắc chung với nhau trong một lần thành thuốc uống; thang."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "tách"
    },
    {
      "word": "ly"
    },
    {
      "word": "cốc"
    },
    {
      "word": "bát"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cup"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "杯"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "盃"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "盞"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "bowl"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "碗"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "椀"
    }
  ],
  "word": "chén"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh chén một bữa no say."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ăn, khi coi việc này như một thú vui."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛ̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "eat"
    }
  ],
  "word": "chén"
}

Download raw JSONL data for chén meaning in Tiếng Việt (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chén"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chén",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.