"chèn" meaning in Tiếng Việt

See chèn in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨɛ̤n˨˩ [Hà-Nội], ʨɛŋ˧˧ [Huế], ʨɛŋ˨˩ [Saigon], ʨɛn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Vật dùng để bánh xe vận tải, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác.
    Sense id: vi-chèn-vi-noun-l-o0Hl86
  2. . Thanh hoặc tấm thường bằng gỗ hoặc bêtông cốt thép, dùng để chêm vào khoảng trống giữa vì chống và chu vi đào ban đầu của hầm lò.
    Sense id: vi-chèn-vi-noun-JC~tcJWt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨɛ̤n˨˩ [Hà-Nội], ʨɛŋ˧˧ [Huế], ʨɛŋ˨˩ [Saigon], ʨɛn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở.
    Sense id: vi-chèn-vi-verb-sWWac-8u
  2. . Lấp (lò, sau khi đã khai thác khoáng sản) bằng đất đá mang từ nơi khác đến.
    Sense id: vi-chèn-vi-verb-RQ5wcctg
  3. Cản lại, ngáng lại, không cho vượt lên.
    Sense id: vi-chèn-vi-verb-jQw7zXLB
  4. . Đưa thêm kí tự xen vào một vị trí trong đoạn văn bản đã soạn thảo trên máy tính.
    Sense id: vi-chèn-vi-verb-uzv~cKpf
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chuẩn bị sẵn chèn khi xe lên dốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật dùng để bánh xe vận tải, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác."
      ],
      "id": "vi-chèn-vi-noun-l-o0Hl86"
    },
    {
      "glosses": [
        ". Thanh hoặc tấm thường bằng gỗ hoặc bêtông cốt thép, dùng để chêm vào khoảng trống giữa vì chống và chu vi đào ban đầu của hầm lò."
      ],
      "id": "vi-chèn-vi-noun-JC~tcJWt",
      "raw_tags": [
        "Chm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chèn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chôn cọc, chèn đất vào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn bánh xe cho xe khỏi lăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở."
      ],
      "id": "vi-chèn-vi-verb-sWWac-8u"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn lấp lò."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lấp (lò, sau khi đã khai thác khoáng sản) bằng đất đá mang từ nơi khác đến."
      ],
      "id": "vi-chèn-vi-verb-RQ5wcctg",
      "raw_tags": [
        "Chm.; kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn chiếc xe sau một cách trái phép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Cầu thủ bóng đá chèn nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cản lại, ngáng lại, không cho vượt lên."
      ],
      "id": "vi-chèn-vi-verb-jQw7zXLB"
    },
    {
      "glosses": [
        ". Đưa thêm kí tự xen vào một vị trí trong đoạn văn bản đã soạn thảo trên máy tính."
      ],
      "id": "vi-chèn-vi-verb-uzv~cKpf",
      "raw_tags": [
        "Chm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chèn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chuẩn bị sẵn chèn khi xe lên dốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật dùng để bánh xe vận tải, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        ". Thanh hoặc tấm thường bằng gỗ hoặc bêtông cốt thép, dùng để chêm vào khoảng trống giữa vì chống và chu vi đào ban đầu của hầm lò."
      ],
      "raw_tags": [
        "Chm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chèn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Chôn cọc, chèn đất vào."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn bánh xe cho xe khỏi lăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn lò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn lấp lò."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lấp (lò, sau khi đã khai thác khoáng sản) bằng đất đá mang từ nơi khác đến."
      ],
      "raw_tags": [
        "Chm.; kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chèn chiếc xe sau một cách trái phép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Cầu thủ bóng đá chèn nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cản lại, ngáng lại, không cho vượt lên."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        ". Đưa thêm kí tự xen vào một vị trí trong đoạn văn bản đã soạn thảo trên máy tính."
      ],
      "raw_tags": [
        "Chm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨɛ̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɛn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chèn"
}

Download raw JSONL data for chèn meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chèn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chèn",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chèn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chèn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.