"chân" meaning in Tiếng Việt

See chân in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨən˧˧ [Hà-Nội], ʨəŋ˧˥ [Huế], ʨəŋ˧˧ [Saigon], ʨən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thật, đúng với hiện thực (nói khái quát)
    Sense id: vi-chân-vi-adj-yh6TRPDS
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: chân trời, chân lông

Noun

IPA: ʨən˧˧ [Hà-Nội], ʨəŋ˧˥ [Huế], ʨəŋ˧˧ [Saigon], ʨən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy, v.v.
    Sense id: vi-chân-vi-noun-so78tL~9
  2. Chân con người, coi là biểu tượng của cương vị, tư cách hay phận sự nào đó trong một tổ chức.
    Sense id: vi-chân-vi-noun-OGfrbVv9
  3. một phần tư con vật có bốn chân, khi chung nhau sử dụng hoặc chia nhau thịt.
    Sense id: vi-chân-vi-noun-yyRtPqMW Categories (other): Khẩu ngữ
  4. Bộ phận dưới cùng của một số đồ dùng, có tác dụng đỡ cho các bộ phận khác.
    Sense id: vi-chân-vi-noun-52r-iS9S
  5. Phần dưới cùng của một số vật, tiếp giáp và bám chặt vào mặt nền.
    Sense id: vi-chân-vi-noun-q7eUqNRX
  6. Từ dùng để chỉ từng đơn vị những đám ruộng thuộc một loại nào đó.
    Sense id: vi-chân-vi-noun-mRHaSHil
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cẳng, giò Translations: leg (Tiếng Anh), foot (Tiếng Anh), phần (Tiếng Anh), been [neuter] (Tiếng Hà Lan), poot [masculine] (Tiếng Hà Lan), voet [masculine] (Tiếng Hà Lan), phần (Tiếng Hà Lan), jambe [feminine] (Tiếng Pháp), patte [feminine] (Tiếng Pháp), pied [masculine] (Tiếng Pháp), phần (Tiếng Pháp), ขา (Tiếng Thái)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy, v.v."
      ],
      "id": "vi-chân-vi-noun-so78tL~9"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chân con người, coi là biểu tượng của cương vị, tư cách hay phận sự nào đó trong một tổ chức."
      ],
      "id": "vi-chân-vi-noun-OGfrbVv9"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "một phần tư con vật có bốn chân, khi chung nhau sử dụng hoặc chia nhau thịt."
      ],
      "id": "vi-chân-vi-noun-yyRtPqMW"
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận dưới cùng của một số đồ dùng, có tác dụng đỡ cho các bộ phận khác."
      ],
      "id": "vi-chân-vi-noun-52r-iS9S"
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần dưới cùng của một số vật, tiếp giáp và bám chặt vào mặt nền."
      ],
      "id": "vi-chân-vi-noun-q7eUqNRX"
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị những đám ruộng thuộc một loại nào đó."
      ],
      "id": "vi-chân-vi-noun-mRHaSHil"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cẳng"
    },
    {
      "word": "giò"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "leg"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "foot"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "phần"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "been"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "poot"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "voet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "phần"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "jambe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "patte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pied"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "phần"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ขา"
    }
  ],
  "word": "chân"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "chân trời"
    },
    {
      "word": "chân lông"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thật, đúng với hiện thực (nói khái quát)"
      ],
      "id": "vi-chân-vi-adj-yh6TRPDS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chân"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận dưới cùng của cơ thể người hay động vật, dùng để đi, đứng, chạy, nhảy, v.v."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chân con người, coi là biểu tượng của cương vị, tư cách hay phận sự nào đó trong một tổ chức."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ"
      ],
      "glosses": [
        "một phần tư con vật có bốn chân, khi chung nhau sử dụng hoặc chia nhau thịt."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận dưới cùng của một số đồ dùng, có tác dụng đỡ cho các bộ phận khác."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Phần dưới cùng của một số vật, tiếp giáp và bám chặt vào mặt nền."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Từ dùng để chỉ từng đơn vị những đám ruộng thuộc một loại nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cẳng"
    },
    {
      "word": "giò"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "leg"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "foot"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "phần"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "been"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "poot"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "voet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "phần"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "jambe"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "patte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pied"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "phần"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ขา"
    }
  ],
  "word": "chân"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "chân trời"
    },
    {
      "word": "chân lông"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thật, đúng với hiện thực (nói khái quát)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chân"
}

Download raw JSONL data for chân meaning in Tiếng Việt (2.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "chân"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chân",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chân"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chân",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.