"chân không" meaning in Tiếng Việt

See chân không in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: ʨən˧˧ xəwŋ˧˧ [Hà-Nội], ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥ [Huế], ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧ [Saigon], ʨən˧˥ xəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: * (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空. * (Phó từ) Từ ghép giữa chân + không.
  1. Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v.
    Sense id: vi-chân_không-vi-adv--wjc9NhI Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v.): barefoot (Tiếng Anh)

Noun

IPA: ʨən˧˧ xəwŋ˧˧ [Hà-Nội], ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥ [Huế], ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧ [Saigon], ʨən˧˥ xəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: * (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空. * (Phó từ) Từ ghép giữa chân + không.
  1. Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả.
    Sense id: vi-chân_không-vi-noun-zZnNHP09 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Khoảng không gian không chứa vật chất): vacuum (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "* (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空.\n* (Phó từ) Từ ghép giữa chân + không.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bơm chân không."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              21
            ]
          ],
          "text": "Môi trường chân không."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả."
      ],
      "id": "vi-chân_không-vi-noun-zZnNHP09"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧ xəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥ xəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Khoảng không gian không chứa vật chất",
      "word": "vacuum"
    }
  ],
  "word": "chân không"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "* (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空.\n* (Phó từ) Từ ghép giữa chân + không.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Thằng bé đi chân không ra ngoài sân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v."
      ],
      "id": "vi-chân_không-vi-adv--wjc9NhI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧ xəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥ xəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v.",
      "word": "barefoot"
    }
  ],
  "word": "chân không"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "* (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空.\n* (Phó từ) Từ ghép giữa chân + không.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bơm chân không."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              21
            ]
          ],
          "text": "Môi trường chân không."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng không gian không chứa một dạng vật chất nào cả."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧ xəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥ xəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Khoảng không gian không chứa vật chất",
      "word": "vacuum"
    }
  ],
  "word": "chân không"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "* (Danh từ) Phiên âm từ chữ Hán 真空.\n* (Phó từ) Từ ghép giữa chân + không.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              22
            ]
          ],
          "text": "Thằng bé đi chân không ra ngoài sân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨən˧˧ xəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˥ kʰəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨəŋ˧˧ kʰəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥ xəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨən˧˥˧ xəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đi chân đất, không đi dép, giày, v.v.",
      "word": "barefoot"
    }
  ],
  "word": "chân không"
}

Download raw JSONL data for chân không meaning in Tiếng Việt (2.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.