See cháu in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Gia đình", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "cháu chắt" }, { "word": "cháu họ" }, { "word": "cháu ngoại" }, { "word": "cháu nội" }, { "word": "con cháu" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Người thuộc một thế hệ sau nhưng không phải là con, trong quan hệ với người thuộc thế hệ trước (có thể dùng để xưng gọi)." ], "id": "vi-cháu-vi-noun-SShQLRRP" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨaw˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "nephew" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "niece" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "masculine" ], "word": "neef" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "feminine" ], "word": "nicht" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "neveu" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "feminine" ], "word": "nièce" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "word": "หลาน" } ], "word": "cháu" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Gia đình", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Đại từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "pron", "pos_title": "Đại từ", "senses": [ { "glosses": [ "Đại từ nhân xưng chỉ về mình khi nói với người nhiều tuổi hơn mình (chênh lệch từ khoảng 20 tuổi trở lên); hoặc mình là cháu của người đó theo quan hệ nêu trên." ], "id": "vi-cháu-vi-pron-nV2w7TXI" }, { "glosses": [ "Đại từ nhân xưng chỉ về người khác khi người đó là cháu mình (theo quan hệ nêu trên); hay khi người đó nhỏ tuổi hơn mình (chênh lệch từ khoảng 20 tuổi trở lên)." ], "id": "vi-cháu-vi-pron-SkphBxsP" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨaw˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cháu" }
{ "categories": [ "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa", "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Gia đình", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Đại từ", "Đại từ tiếng Việt" ], "derived": [ { "word": "cháu chắt" }, { "word": "cháu họ" }, { "word": "cháu ngoại" }, { "word": "cháu nội" }, { "word": "con cháu" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Người thuộc một thế hệ sau nhưng không phải là con, trong quan hệ với người thuộc thế hệ trước (có thể dùng để xưng gọi)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨaw˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "nephew" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "niece" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "masculine" ], "word": "neef" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "feminine" ], "word": "nicht" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "neveu" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "feminine" ], "word": "nièce" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "word": "หลาน" } ], "word": "cháu" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Gia đình", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Đại từ", "Đại từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "pron", "pos_title": "Đại từ", "senses": [ { "glosses": [ "Đại từ nhân xưng chỉ về mình khi nói với người nhiều tuổi hơn mình (chênh lệch từ khoảng 20 tuổi trở lên); hoặc mình là cháu của người đó theo quan hệ nêu trên." ] }, { "glosses": [ "Đại từ nhân xưng chỉ về người khác khi người đó là cháu mình (theo quan hệ nêu trên); hay khi người đó nhỏ tuổi hơn mình (chênh lệch từ khoảng 20 tuổi trở lên)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ʨaw˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ʨaw˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ʨa̰w˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cháu" }
Download raw JSONL data for cháu meaning in Tiếng Việt (2.6kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cháu" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cháu", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.