"chán nản" meaning in Tiếng Việt

See chán nản in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧ [Hà-Nội], ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨ [Huế], ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦ [Saigon], ʨaːn˩˩ naːn˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa.
    Sense id: vi-chán_nản-vi-adj-H4e-eCgX Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧ [Hà-Nội], ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨ [Huế], ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦ [Saigon], ʨaːn˩˩ naːn˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Ngã lòng, không thiết làm gì.
    Sense id: vi-chán_nản-vi-verb-xktZFO8Y Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              31
            ]
          ],
          "text": "Dù thất bại cũng không chán nản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngã lòng, không thiết làm gì."
      ],
      "id": "vi-chán_nản-vi-verb-xktZFO8Y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːn˩˩ naːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chán nản"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "chán nản công việc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              31
            ]
          ],
          "text": "thấy khó nên sinh lòng chán nản"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa."
      ],
      "id": "vi-chán_nản-vi-adj-H4e-eCgX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːn˩˩ naːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chán nản"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              31
            ]
          ],
          "text": "Dù thất bại cũng không chán nản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngã lòng, không thiết làm gì."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːn˩˩ naːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chán nản"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "chán nản công việc"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              31
            ]
          ],
          "text": "thấy khó nên sinh lòng chán nản"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cảm thấy rất chán và nản lòng, không còn muốn tiếp tục nữa, không còn thiết gì nữa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːn˧˥ na̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːŋ˩˧ naːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːŋ˧˥ naːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːn˩˩ naːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨa̰ːn˩˧ na̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chán nản"
}

Download raw JSONL data for chán nản meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.