"chài" meaning in Tiếng Việt

See chài in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ʨa̤ːj˨˩ [Hà-Nội], ʨaːj˧˧ [Huế], ʨaːj˨˩ [Saigon], ʨaːj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Sống bằng nghề đánh cá bằng chài.
    Sense id: vi-chài-vi-adj-KiAY7sg9
  2. Dùng để đi quăng chài.
    Sense id: vi-chài-vi-adj-qZcS5llj
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨa̤ːj˨˩ [Hà-Nội], ʨaːj˧˧ [Huế], ʨaːj˨˩ [Saigon], ʨaːj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Thứ lưới mép có những cục chì để quăng xuống úp lấy cá.
    Sense id: vi-chài-vi-noun-ge56lEZM
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ʨa̤ːj˨˩ [Hà-Nội], ʨaːj˧˧ [Huế], ʨaːj˨˩ [Saigon], ʨaːj˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Dùng chài bắt cá.
    Sense id: vi-chài-vi-verb-5DFEJbnE
  2. Dùng tà thuật làm cho người ta đau ốm, theo mê tín.
    Sense id: vi-chài-vi-verb-EbFIf1uh
  3. Làm cho người ta say đắm.
    Sense id: vi-chài-vi-verb-2K-nWApF
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mất cả chì lẫn chài. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ lưới mép có những cục chì để quăng xuống úp lấy cá."
      ],
      "id": "vi-chài-vi-noun-ge56lEZM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chài"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dân chài"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sống bằng nghề đánh cá bằng chài."
      ],
      "id": "vi-chài-vi-adj-KiAY7sg9"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thuyền chài."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng để đi quăng chài."
      ],
      "id": "vi-chài-vi-adj-qZcS5llj"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chài"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chồng chài, vợ lưới, con câu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng chài bắt cá."
      ],
      "id": "vi-chài-vi-verb-5DFEJbnE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              41,
              45
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy ốm, người ta cứ cho là do thầy mo chài"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tà thuật làm cho người ta đau ốm, theo mê tín."
      ],
      "id": "vi-chài-vi-verb-EbFIf1uh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cô bị ai chài mà thẫn thờ như thế?."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho người ta say đắm."
      ],
      "id": "vi-chài-vi-verb-2K-nWApF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chài"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mất cả chì lẫn chài. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ lưới mép có những cục chì để quăng xuống úp lấy cá."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chài"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Dân chài"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sống bằng nghề đánh cá bằng chài."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thuyền chài."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng để đi quăng chài."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chài"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chồng chài, vợ lưới, con câu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng chài bắt cá."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              41,
              45
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy ốm, người ta cứ cho là do thầy mo chài"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tà thuật làm cho người ta đau ốm, theo mê tín."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cô bị ai chài mà thẫn thờ như thế?."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho người ta say đắm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ːj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːj˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chài"
}

Download raw JSONL data for chài meaning in Tiếng Việt (3.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chài"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chài",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.