"can đảm" meaning in Tiếng Việt

See can đảm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kaːn˧˧ ɗa̰ːm˧˩˧ [Hà-Nội], kaːŋ˧˥ ɗaːm˧˩˨ [Huế], kaːŋ˧˧ ɗaːm˨˩˦ [Saigon], kaːn˧˥ ɗaːm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kaːn˧˥˧ ɗa̰ːʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có sức mạnh tinh thần để không sợ nguy hiểm, đau khổ.
    Sense id: vi-can_đảm-vi-adj-8E3oCR6M Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 肝膽."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Em bé can đảm, dám đi đêm một mình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Can đảm chịu đựng nỗi đau thương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có sức mạnh tinh thần để không sợ nguy hiểm, đau khổ."
      ],
      "id": "vi-can_đảm-vi-adj-8E3oCR6M"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːn˧˧ ɗa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˥ ɗaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˧ ɗaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːn˧˥ ɗaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːn˧˥˧ ɗa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "can đảm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Âm Hán-Việt của chữ Hán 肝膽."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              13
            ]
          ],
          "text": "Em bé can đảm, dám đi đêm một mình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Can đảm chịu đựng nỗi đau thương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có sức mạnh tinh thần để không sợ nguy hiểm, đau khổ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kaːn˧˧ ɗa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˥ ɗaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˧ ɗaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːn˧˥ ɗaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːn˧˥˧ ɗa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "can đảm"
}

Download raw JSONL data for can đảm meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.