See ca in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Việt gốc Pháp",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_texts": [
"Danh từ:\n** (nghĩa 1 & 2) Từ tiếng Pháp quart.\n** (nghĩa 6 & 7) Từ tiếng Pháp cas.\n** (nghĩa 10) Từ tiếng Pháp ka.\n** (nghĩa 11) Từ tiếng Pháp car hay autocar.",
"Danh từ (nghĩa 8 & 9); động từ: Phiên âm từ chữ Hán 歌."
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
15
]
],
"text": "Rót nước vào ca."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Uống một ca nước."
}
],
"glosses": [
"Đồ đựng dùng để uống nước, có quai, thành đứng như thành vại."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-IhhBaxM3"
},
{
"glosses": [
"Dụng cụ đong lường, có tay cầm, dung tích từ một phần tư lít đến một, hai lít."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-gkhWiBVQ"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
18
]
],
"text": "Một ngày làm ba ca."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Làm ca đêm."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Giao ca."
}
],
"glosses": [
"Phiên làm việc liên tục được tính là một ngày công ở xí nghiệp hoặc cơ sở phục vụ."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-WdfXc5Qa"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
21
]
],
"text": "Năng suất của toàn ca."
}
],
"glosses": [
"Toàn thể những người cùng làm trong một ca, nói chung."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-kz0r66f~"
},
{
"glosses": [
"Thời gian học sinh học một lớp trong ngày."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-yEvY9P3E"
},
{
"glosses": [
"Trường hợp."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-u~7wyQUw"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca cấp cứu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
9
]
],
"text": "Mổ hai ca."
}
],
"glosses": [
"(Y học) Trường hợp bệnh, trong quan hệ với việc điều trị."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-xZc8nIVW"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca Huế."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Bài ca vọng cổ."
}
],
"glosses": [
"Điệu hát dân tộc cổ truyền ở một số địa phương trung Trung Bộ, Nam Bộ."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-t~LhX-Nk"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
14,
16
]
],
"text": "Sáng tác thơ, ca, hò, vè."
}
],
"glosses": [
"Bài văn vần ngắn, thường dùng để hát hoặc ngâm."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-4~kxCTg2"
},
{
"glosses": [
"Tên gọi của tự mẫu K/k."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-ko25HW5h"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
20
]
],
"text": "Thuê mấy chiếc xe ca đi đón dâu."
}
],
"glosses": [
"Xe ca, xe chở khách đường dài."
],
"id": "vi-ca-vi-noun-kXoB93Vd"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "ca"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có hộp bản dịch",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ tiếng Việt gốc Pháp",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_texts": [
"Danh từ:\n** (nghĩa 1 & 2) Từ tiếng Pháp quart.\n** (nghĩa 6 & 7) Từ tiếng Pháp cas.\n** (nghĩa 10) Từ tiếng Pháp ka.\n** (nghĩa 11) Từ tiếng Pháp car hay autocar.",
"Danh từ (nghĩa 8 & 9); động từ: Phiên âm từ chữ Hán 歌."
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca một bài vọng cổ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca khúc khải hoàn."
}
],
"glosses": [
"Hát."
],
"id": "vi-ca-vi-verb-SImU7tbS"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
34,
36
]
],
"text": "Chuyến này về thế nào ông bô cũng ca cho một bài!"
}
],
"glosses": [
"Mắng"
],
"id": "vi-ca-vi-verb-qFPpbMMf",
"tags": [
"slang"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "Hát",
"word": "sing"
}
],
"word": "ca"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Từ tiếng Việt gốc Pháp",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_texts": [
"Danh từ:\n** (nghĩa 1 & 2) Từ tiếng Pháp quart.\n** (nghĩa 6 & 7) Từ tiếng Pháp cas.\n** (nghĩa 10) Từ tiếng Pháp ka.\n** (nghĩa 11) Từ tiếng Pháp car hay autocar.",
"Danh từ (nghĩa 8 & 9); động từ: Phiên âm từ chữ Hán 歌."
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
15
]
],
"text": "Rót nước vào ca."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
11
]
],
"text": "Uống một ca nước."
}
],
"glosses": [
"Đồ đựng dùng để uống nước, có quai, thành đứng như thành vại."
]
},
{
"glosses": [
"Dụng cụ đong lường, có tay cầm, dung tích từ một phần tư lít đến một, hai lít."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
16,
18
]
],
"text": "Một ngày làm ba ca."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Làm ca đêm."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
7
]
],
"text": "Giao ca."
}
],
"glosses": [
"Phiên làm việc liên tục được tính là một ngày công ở xí nghiệp hoặc cơ sở phục vụ."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
21
]
],
"text": "Năng suất của toàn ca."
}
],
"glosses": [
"Toàn thể những người cùng làm trong một ca, nói chung."
]
},
{
"glosses": [
"Thời gian học sinh học một lớp trong ngày."
]
},
{
"glosses": [
"Trường hợp."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca cấp cứu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
9
]
],
"text": "Mổ hai ca."
}
],
"glosses": [
"(Y học) Trường hợp bệnh, trong quan hệ với việc điều trị."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca Huế."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
6
]
],
"text": "Bài ca vọng cổ."
}
],
"glosses": [
"Điệu hát dân tộc cổ truyền ở một số địa phương trung Trung Bộ, Nam Bộ."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
14,
16
]
],
"text": "Sáng tác thơ, ca, hò, vè."
}
],
"glosses": [
"Bài văn vần ngắn, thường dùng để hát hoặc ngâm."
]
},
{
"glosses": [
"Tên gọi của tự mẫu K/k."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
20
]
],
"text": "Thuê mấy chiếc xe ca đi đón dâu."
}
],
"glosses": [
"Xe ca, xe chở khách đường dài."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "ca"
}
{
"categories": [
"Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có hộp bản dịch",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Từ tiếng Việt gốc Pháp",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_texts": [
"Danh từ:\n** (nghĩa 1 & 2) Từ tiếng Pháp quart.\n** (nghĩa 6 & 7) Từ tiếng Pháp cas.\n** (nghĩa 10) Từ tiếng Pháp ka.\n** (nghĩa 11) Từ tiếng Pháp car hay autocar.",
"Danh từ (nghĩa 8 & 9); động từ: Phiên âm từ chữ Hán 歌."
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca một bài vọng cổ."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
2
]
],
"text": "Ca khúc khải hoàn."
}
],
"glosses": [
"Hát."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
34,
36
]
],
"text": "Chuyến này về thế nào ông bô cũng ca cho một bài!"
}
],
"glosses": [
"Mắng"
],
"tags": [
"slang"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "Hát",
"word": "sing"
}
],
"word": "ca"
}
Download raw JSONL data for ca meaning in Tiếng Việt (4.8kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"ca"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "ca",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"ca"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "ca",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.