"cứng cỏi" meaning in Tiếng Việt

See cứng cỏi in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kɨŋ˧˥ kɔ̰j˧˩˧ [Hà-Nội], kɨ̰ŋ˩˧ kɔj˧˩˨ [Huế], kɨŋ˧˥ kɔj˨˩˦ [Saigon], kɨŋ˩˩ kɔj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kɨ̰ŋ˩˧ kɔ̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ láy âm -oi (thanh C) của cứng.
  1. Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn.
    Sense id: vi-cứng_cỏi-vi-adj-Pnq2w1Fn Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy âm -oi (thanh C) tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ láy âm -oi (thanh C) của cứng.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thái độ cứng cỏi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cứng cỏi trước thử thách gian nan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Câu trả lời cứng cỏi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn."
      ],
      "id": "vi-cứng_cỏi-vi-adj-Pnq2w1Fn"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨŋ˧˥ kɔ̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ kɔj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨŋ˧˥ kɔj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨŋ˩˩ kɔj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ kɔ̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cứng cỏi"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Từ láy âm -oi (thanh C) tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ láy âm -oi (thanh C) của cứng.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              16
            ]
          ],
          "text": "Thái độ cứng cỏi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Cứng cỏi trước thử thách gian nan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Câu trả lời cứng cỏi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có sức mạnh và ý chí vững vàng để không sợ khi bị đe doạ, khuất phục, cho dù có thể yếu hơn hoặc bất lợi hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨŋ˧˥ kɔ̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ kɔj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨŋ˧˥ kɔj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨŋ˩˩ kɔj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ŋ˩˧ kɔ̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cứng cỏi"
}

Download raw JSONL data for cứng cỏi meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.