"của" meaning in Tiếng Việt

See của in All languages combined, or Wiktionary

Conjunction

IPA: kwa̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], kuə˧˩˨ [Huế], kuə˨˩˦ [Saigon], kuə˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kṵʔə˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị quan hệ sở thuộc giữa chính thể với bộ phận của chính thể.
    Sense id: vi-của-vi-conj-RnDs304p
  2. Người hay vật có quyền sở hữu với cái thuộc về, chịu sự chi phối của người hay vật có quyền sở hữu đó.
    Sense id: vi-của-vi-conj-D1XoZ94X
  3. Người, sự vật với thuộc tính có được.
    Sense id: vi-của-vi-conj-Ska56Cco
  4. Người, vật có quan hệ với người hay sự vật được nói đến.
    Sense id: vi-của-vi-conj-w3tgZ74I
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: of (Tiếng Anh), (Tiếng Nhật), ของ (Tiếng Thái), 的 (Tiếng Trung Quốc)

Noun

IPA: kwa̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], kuə˧˩˨ [Huế], kuə˨˩˦ [Saigon], kuə˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kṵʔə˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Mọi thứ do con người làm ra như tiền bạc, tài sản, đồ đạc...
    Sense id: vi-của-vi-noun-rjVSQWop
  2. Cái ăn với đặc tính riêng.
    Sense id: vi-của-vi-noun-FCQ4v6L3
  3. Người hoặc vật thuộc hạng đáng xem thường.
    Sense id: vi-của-vi-noun-MetewZ1k
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ],
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Người làm ra của, của không làm ra người. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Phải biết tiếc của."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mọi thứ do con người làm ra như tiền bạc, tài sản, đồ đạc..."
      ],
      "id": "vi-của-vi-noun-rjVSQWop"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thích của ngọt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Của chua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái ăn với đặc tính riêng."
      ],
      "id": "vi-của-vi-noun-FCQ4v6L3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Rước cái của ấy về chỉ tổ phá nhà!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hoặc vật thuộc hạng đáng xem thường."
      ],
      "id": "vi-của-vi-noun-MetewZ1k"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "của"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Liên từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đôi mắt của em."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Các linh kiện của máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ sở thuộc giữa chính thể với bộ phận của chính thể."
      ],
      "id": "vi-của-vi-conj-RnDs304p"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sách của tôi ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Xe máy của anh bán rồi à?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hay vật có quyền sở hữu với cái thuộc về, chịu sự chi phối của người hay vật có quyền sở hữu đó."
      ],
      "id": "vi-của-vi-conj-D1XoZ94X"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Hương thơm của hoa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tình yêu của chúng ta."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Niềm hân hoan của đội thắng cuộc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người, sự vật với thuộc tính có được."
      ],
      "id": "vi-của-vi-conj-Ska56Cco"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy là bạn của tôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Những nhân tố của sự thành bại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người, vật có quan hệ với người hay sự vật được nói đến."
      ],
      "id": "vi-của-vi-conj-w3tgZ74I"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "of"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ของ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "的"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "の"
    }
  ],
  "word": "của"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Liên từ",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ],
            [
              18,
              21
            ]
          ],
          "text": "Người làm ra của, của không làm ra người. (tục ngữ)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Phải biết tiếc của."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mọi thứ do con người làm ra như tiền bạc, tài sản, đồ đạc..."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thích của ngọt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Của chua."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái ăn với đặc tính riêng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Rước cái của ấy về chỉ tổ phá nhà!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hoặc vật thuộc hạng đáng xem thường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "của"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Liên từ",
    "Liên từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "conj",
  "pos_title": "Liên từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đôi mắt của em."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Các linh kiện của máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ biểu thị quan hệ sở thuộc giữa chính thể với bộ phận của chính thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Sách của tôi ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Xe máy của anh bán rồi à?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người hay vật có quyền sở hữu với cái thuộc về, chịu sự chi phối của người hay vật có quyền sở hữu đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Hương thơm của hoa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tình yêu của chúng ta."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Niềm hân hoan của đội thắng cuộc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người, sự vật với thuộc tính có được."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Anh ấy là bạn của tôi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Những nhân tố của sự thành bại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người, vật có quan hệ với người hay sự vật được nói đến."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kuə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kṵʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "of"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ของ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "的"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "の"
    }
  ],
  "word": "của"
}

Download raw JSONL data for của meaning in Tiếng Việt (3.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "của"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "của",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.