"cớm" meaning in Tiếng Việt

See cớm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kəːm˧˥ [Hà-Nội], kə̰ːm˩˧ [Huế], kəːm˧˥ [Saigon], kəːm˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kə̰ːm˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói cây cối thiếu ánh mặt trời, không phát triển tốt được.
    Sense id: vi-cớm-vi-adj-IBJ42mbe Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: cớm nắng

Noun

IPA: kəːm˧˥ [Hà-Nội], kə̰ːm˩˧ [Huế], kəːm˧˥ [Saigon], kəːm˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kə̰ːm˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Mật thám hoặc cảnh sát, công an. Tags: colloquial, slang
    Sense id: vi-cớm-vi-noun-gOD3V6KX Categories (other): Từ lóng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ lóng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mật thám hoặc cảnh sát, công an."
      ],
      "id": "vi-cớm-vi-noun-gOD3V6KX",
      "tags": [
        "colloquial",
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cớm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "cớm nắng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cây bị cớm nắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói cây cối thiếu ánh mặt trời, không phát triển tốt được."
      ],
      "id": "vi-cớm-vi-adj-IBJ42mbe"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cớm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Từ lóng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "Mật thám hoặc cảnh sát, công an."
      ],
      "tags": [
        "colloquial",
        "slang"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cớm"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "cớm nắng"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cây bị cớm nắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói cây cối thiếu ánh mặt trời, không phát triển tốt được."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəːm˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰ːm˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cớm"
}

Download raw JSONL data for cớm meaning in Tiếng Việt (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.