"cổ" meaning in Tiếng Việt

See cổ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ko̰˧˩˧ [Hà-Nội], ko˧˩˨ [Huế], ko˨˩˦ [Saigon], ko˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Thuộc về thời xa xưa trong lịch sử.
    Sense id: vi-cổ-vi-adj-dPZpmnue
  2. . Lỗi thời, không hợp thời nữa.
    Sense id: vi-cổ-vi-adj-aegMT4pY
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ko̰˧˩˧ [Hà-Nội], ko˧˩˨ [Huế], ko˨˩˦ [Saigon], ko˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận của cơ thể, nối đầu với thân.
    Sense id: vi-cổ-vi-noun-~A3Kvms6
  2. . Cổ của con người, coi là biểu tượng của sự cứng cỏi, không chịu khuất phục.
    Sense id: vi-cổ-vi-noun-831On8OT
  3. Bộ phận của áo, yếm hoặc giày, bao quanh cổ hoặc cổ chân.
    Sense id: vi-cổ-vi-noun-GgxdG3f1
  4. Chỗ eo lại ở gần phần đầu của một số đồ vật, giống hình cái cổ, thường là bộ phận nối liền thân với miệng ở một số đồ đựng.
    Sense id: vi-cổ-vi-noun-oF0BxeIh
The following are not (yet) sense-disambiguated

Pronoun

IPA: ko̰˧˩˧ [Hà-Nội], ko˧˩˨ [Huế], ko˨˩˦ [Saigon], ko˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Cô ấy.
    Sense id: vi-cổ-vi-pron-sDf2yio2
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ]
          ],
          "text": "Khăn quàng cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hươu cao cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Ách giữa đàng quàng vào cổ (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của cơ thể, nối đầu với thân."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-noun-~A3Kvms6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cứng cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cưỡi cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Cổ của con người, coi là biểu tượng của sự cứng cỏi, không chịu khuất phục."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-noun-831On8OT",
      "raw_tags": [
        "Kng., hoặc thgt.; dùng phụ sau t., hoặc đg., trong một số tổ hợp"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cổ áo sơmi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Áo cổ vuông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cổ yếm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Giày cao cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của áo, yếm hoặc giày, bao quanh cổ hoặc cổ chân."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-noun-GgxdG3f1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cổ chai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "Hũ rượu đầy đến cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ eo lại ở gần phần đầu của một số đồ vật, giống hình cái cổ, thường là bộ phận nối liền thân với miệng ở một số đồ đựng."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-noun-oF0BxeIh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ngôi tháp cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chơi đồ cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nền văn học cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về thời xa xưa trong lịch sử."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-adj-dPZpmnue"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Cách nhìn hơi cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lỗi thời, không hợp thời nữa."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-adj-aegMT4pY",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Đại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cô ấy."
      ],
      "id": "vi-cổ-vi-pron-sDf2yio2",
      "raw_tags": [
        "Phng., kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ]
          ],
          "text": "Khăn quàng cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Hươu cao cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              26
            ]
          ],
          "text": "Ách giữa đàng quàng vào cổ (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của cơ thể, nối đầu với thân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cứng cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cưỡi cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Cổ của con người, coi là biểu tượng của sự cứng cỏi, không chịu khuất phục."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng., hoặc thgt.; dùng phụ sau t., hoặc đg., trong một số tổ hợp"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cổ áo sơmi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Áo cổ vuông."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cổ yếm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Giày cao cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của áo, yếm hoặc giày, bao quanh cổ hoặc cổ chân."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cổ chai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "Hũ rượu đầy đến cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ eo lại ở gần phần đầu của một số đồ vật, giống hình cái cổ, thường là bộ phận nối liền thân với miệng ở một số đồ đựng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ngôi tháp cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chơi đồ cổ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Nền văn học cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuộc về thời xa xưa trong lịch sử."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Cách nhìn hơi cổ."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Lỗi thời, không hợp thời nữa."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Đại từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "pron",
  "pos_title": "Đại từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cô ấy."
      ],
      "raw_tags": [
        "Phng., kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ"
}

Download raw JSONL data for cổ meaning in Tiếng Việt (3.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cổ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cổ",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cổ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cổ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.