See cốt in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp cote\n:# Từ tiếng Pháp code", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 36, 39 ] ], "text": "Thức ăn cua, cá có lợi cho việc tạo cốt" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt tuỷ." } ], "glosses": [ "Xương người, động vật." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-cC6QRuTf" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Bốc cốt vào tiểu." } ], "glosses": [ "Xương của người chết hoặc của động vật còn giữ lại được." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-UFROy5bU" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Bê tông cốt thép." } ], "glosses": [ "Phần bên trong cùng làm chỗ dựa chắc chắn cho toàn khối." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-LJp97VIy" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt truyện." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Phải tìm cho ra cốt của vấn đề là ở đâu." } ], "glosses": [ "Nội dung chính và tạo nên sườn của một vấn đề hay tác phẩm văn học." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-muX6r9dN" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Nước mắm cốt." } ], "glosses": [ "Nước pha đậm đặc lần đầu, phần nước tinh tuý nhất có được do nấu, cô đặc hoặc ép." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-Vf0H6yyD" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Một đồng một cốt. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Bà cốt." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-vjzs3TCX" }, { "glosses": [ "Cao trình" ], "id": "vi-cốt-vi-noun-iokUxWpX" }, { "glosses": [ "Chỉ số kích thước của xi lanh máy (xem từ nguyên 1)." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-Z7UbFukF" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Phải nhớ cốt là bao nhiêu mới mở được." } ], "glosses": [ "Mã số (xem từ nguyên 2)." ], "id": "vi-cốt-vi-noun-SiT0XmJp" } ], "sounds": [ { "ipa": "kot˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ko̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kok˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kot˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ko̰t˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cốt" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp cote\n:# Từ tiếng Pháp code", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt được việc là tốt, dù có tốn kém chút đỉnh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt để giúp nhau thôi." } ], "glosses": [ "Coi là mục đích chính cần đạt được." ], "id": "vi-cốt-vi-verb-I6j~e9LY" } ], "sounds": [ { "ipa": "kot˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ko̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kok˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kot˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ko̰t˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cốt" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp cote\n:# Từ tiếng Pháp code", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 36, 39 ] ], "text": "Thức ăn cua, cá có lợi cho việc tạo cốt" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt tuỷ." } ], "glosses": [ "Xương người, động vật." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 7 ] ], "text": "Bốc cốt vào tiểu." } ], "glosses": [ "Xương của người chết hoặc của động vật còn giữ lại được." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 11 ] ], "text": "Bê tông cốt thép." } ], "glosses": [ "Phần bên trong cùng làm chỗ dựa chắc chắn cho toàn khối." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt truyện." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 19 ] ], "text": "Phải tìm cho ra cốt của vấn đề là ở đâu." } ], "glosses": [ "Nội dung chính và tạo nên sườn của một vấn đề hay tác phẩm văn học." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Nước mắm cốt." } ], "glosses": [ "Nước pha đậm đặc lần đầu, phần nước tinh tuý nhất có được do nấu, cô đặc hoặc ép." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Một đồng một cốt. (tục ngữ)" } ], "glosses": [ "Bà cốt." ] }, { "glosses": [ "Cao trình" ] }, { "glosses": [ "Chỉ số kích thước của xi lanh máy (xem từ nguyên 1)." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 12 ] ], "text": "Phải nhớ cốt là bao nhiêu mới mở được." } ], "glosses": [ "Mã số (xem từ nguyên 2)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kot˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ko̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kok˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kot˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ko̰t˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cốt" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp cote\n:# Từ tiếng Pháp code", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt được việc là tốt, dù có tốn kém chút đỉnh." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "Cốt để giúp nhau thôi." } ], "glosses": [ "Coi là mục đích chính cần đạt được." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kot˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ko̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kok˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kot˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ko̰t˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cốt" }
Download raw JSONL data for cốt meaning in Tiếng Việt (3.0kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cốt" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cốt", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cốt" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cốt", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.