"cống hiến" meaning in Tiếng Việt

See cống hiến in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kəwŋ˧˥ hiən˧˥ [Hà-Nội], kə̰wŋ˩˧ hiə̰ŋ˩˧ [Huế], kəwŋ˧˥ hiəŋ˧˥ [Saigon], kəwŋ˩˩ hiən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kə̰wŋ˩˧ hiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật).
  1. Sự đóng góp to lớn.
    Sense id: vi-cống_hiến-vi-noun-Odfqgge6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kəwŋ˧˥ hiən˧˥ [Hà-Nội], kə̰wŋ˩˧ hiə̰ŋ˩˧ [Huế], kəwŋ˧˥ hiəŋ˧˥ [Saigon], kəwŋ˩˩ hiən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kə̰wŋ˩˧ hiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật).
  1. Đóng góp những phần cao quý của mình cho sự nghiệp chung.
    Sense id: vi-cống_hiến-vi-verb-wv0Ao429
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              26
            ]
          ],
          "text": "Người nông dân có đóng góp quan trọng cho ngành nông nghiệp xã hội"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự đóng góp to lớn."
      ],
      "id": "vi-cống_hiến-vi-noun-Odfqgge6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˩˩ hiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cống hiến"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              58,
              67
            ]
          ],
          "text": "Đời hoạt động cũng như đời sống của Hồ Chủ tịch hoàn toàn cống hiến cho cách mạng (Phạm Văn Đồng)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đóng góp những phần cao quý của mình cho sự nghiệp chung."
      ],
      "id": "vi-cống_hiến-vi-verb-wv0Ao429"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˩˩ hiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cống hiến"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              26
            ]
          ],
          "text": "Người nông dân có đóng góp quan trọng cho ngành nông nghiệp xã hội"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự đóng góp to lớn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˩˩ hiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cống hiến"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 貢獻. Trong đó 貢 (“cống”: dâng); 獻 (“hiến”: dâng phẩm vật).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              58,
              67
            ]
          ],
          "text": "Đời hoạt động cũng như đời sống của Hồ Chủ tịch hoàn toàn cống hiến cho cách mạng (Phạm Văn Đồng)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đóng góp những phần cao quý của mình cho sự nghiệp chung."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˧˥ hiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəwŋ˩˩ hiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kə̰wŋ˩˧ hiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cống hiến"
}

Download raw JSONL data for cống hiến meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.