"cốm" meaning in Tiếng Việt

See cốm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kom˧˥ [Hà-Nội], ko̰m˩˧ [Huế], kom˧˥ [Saigon], kom˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói chanh còn non.
    Sense id: vi-cốm-vi-adj-lcW6MxdJ
  2. Nói vàng ở trạng thái vụn.
    Sense id: vi-cốm-vi-adj-G~lHxAzz
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kom˧˥ [Hà-Nội], ko̰m˩˧ [Huế], kom˧˥ [Saigon], kom˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰m˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Món ăn làm bằng thóc nếp non, rang chín rồi giã cho giẹp và sạch vỏ.
    Sense id: vi-cốm-vi-noun-ilUvGkMi
  2. Thứ được phẩm hình hạt như hạt cốm.
    Sense id: vi-cốm-vi-noun-fQ4GRHae
  3. Từ miền Nam chỉ thức ăn làm bằng gạo nếp hay ngô rang và ngào với đường.
    Sense id: vi-cốm-vi-noun-bvD5AdwQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Để ta mua cốm, mua hồng sang sêu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng thóc nếp non, rang chín rồi giã cho giẹp và sạch vỏ."
      ],
      "id": "vi-cốm-vi-noun-ilUvGkMi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cốm can-xi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ được phẩm hình hạt như hạt cốm."
      ],
      "id": "vi-cốm-vi-noun-fQ4GRHae"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thứ cốm ở miền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ miền Nam chỉ thức ăn làm bằng gạo nếp hay ngô rang và ngào với đường."
      ],
      "id": "vi-cốm-vi-noun-bvD5AdwQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chanh cốm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói chanh còn non."
      ],
      "id": "vi-cốm-vi-adj-lcW6MxdJ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vàng cốm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói vàng ở trạng thái vụn."
      ],
      "id": "vi-cốm-vi-adj-G~lHxAzz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Để ta mua cốm, mua hồng sang sêu. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng thóc nếp non, rang chín rồi giã cho giẹp và sạch vỏ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cốm can-xi"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thứ được phẩm hình hạt như hạt cốm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thứ cốm ở miền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ miền Nam chỉ thức ăn làm bằng gạo nếp hay ngô rang và ngào với đường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chanh cốm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói chanh còn non."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Vàng cốm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói vàng ở trạng thái vụn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kom˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰m˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cốm"
}

Download raw JSONL data for cốm meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cốm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cốm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.