"cối" meaning in Tiếng Việt

See cối in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: koj˧˥ [Hà-Nội], ko̰j˩˧ [Huế], koj˧˥ [Saigon], koj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đồ dùng để đựng các thức khi xay, giã, nghiền.
    Sense id: vi-cối-vi-noun-e3uR0ETm
  2. Lượng các thức đựng trong cối trong một lần xay, giã, nghiền.
    Sense id: vi-cối-vi-noun-ZABQEdsG
  3. Lượng vôi vữa, đất trong một lần nhào, trộn khi xây, trát.
    Sense id: vi-cối-vi-noun-lm-ZhV2f
  4. Số lượng thuốc lá, pháo đóng lại thành khối.
    Sense id: vi-cối-vi-noun-bbOP8e3A
  5. Pháo nòng ngắn, đáy nòng tì trên một bàn đế, bắn đạn đi hình cầu vồng diệt mục tiêu ngay cả khi bị che khuất sau khối chắn cao.
    Sense id: vi-cối-vi-noun-1CkvDdvQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cối giã gạo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng để đựng các thức khi xay, giã, nghiền."
      ],
      "id": "vi-cối-vi-noun-e3uR0ETm"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Xay một cối thóc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng các thức đựng trong cối trong một lần xay, giã, nghiền."
      ],
      "id": "vi-cối-vi-noun-ZABQEdsG"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đánh một cối hồ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng vôi vữa, đất trong một lần nhào, trộn khi xây, trát."
      ],
      "id": "vi-cối-vi-noun-lm-ZhV2f"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Một cối pháo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Số lượng thuốc lá, pháo đóng lại thành khối."
      ],
      "id": "vi-cối-vi-noun-bbOP8e3A"
    },
    {
      "glosses": [
        "Pháo nòng ngắn, đáy nòng tì trên một bàn đế, bắn đạn đi hình cầu vồng diệt mục tiêu ngay cả khi bị che khuất sau khối chắn cao."
      ],
      "id": "vi-cối-vi-noun-1CkvDdvQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "koj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "koj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "koj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cối"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Cối giã gạo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ dùng để đựng các thức khi xay, giã, nghiền."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Xay một cối thóc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng các thức đựng trong cối trong một lần xay, giã, nghiền."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đánh một cối hồ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng vôi vữa, đất trong một lần nhào, trộn khi xây, trát."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Một cối pháo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Số lượng thuốc lá, pháo đóng lại thành khối."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Pháo nòng ngắn, đáy nòng tì trên một bàn đế, bắn đạn đi hình cầu vồng diệt mục tiêu ngay cả khi bị che khuất sau khối chắn cao."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "koj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "koj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "koj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cối"
}

Download raw JSONL data for cối meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cối"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cối",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cối"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cối",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.