"cọc cà cọc cạch" meaning in Tiếng Việt

See cọc cà cọc cạch in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ka̰ʔwk˨˩ ka̤ː˨˩ ka̰ʔwk˨˩ ka̰ʔjk˨˩ [Hà-Nội], ka̰wk˨˨ kaː˧˧ ka̰wk˨˨ ka̰t˨˨ [Huế], kawk˨˩˨ kaː˨˩ kawk˨˩˨ kat˨˩˨ [Saigon], kawk˨˨ kaː˧˧ kawk˨˨ kajk˨˨ [Vinh], ka̰wk˨˨ kaː˧˧ ka̰wk˨˨ ka̰jk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có các bộ phận đã quá xộc xệch, như sắp hỏng đến nơi.
    Sense id: vi-cọc_cà_cọc_cạch-vi-adj-aES8KYiN Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có nhiều tiếng cọc cạch phát ra liên tiếp, nghe không êm tai, rất khó chịu.
    Sense id: vi-cọc_cà_cọc_cạch-vi-adj-Dh7AL8sv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              28
            ]
          ],
          "text": "Chiếc xe đạp cọc cà cọc cạch"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có các bộ phận đã quá xộc xệch, như sắp hỏng đến nơi."
      ],
      "id": "vi-cọc_cà_cọc_cạch-vi-adj-aES8KYiN"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cọc cà cọc cạch cả đêm, không ai ngủ được"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều tiếng cọc cạch phát ra liên tiếp, nghe không êm tai, rất khó chịu."
      ],
      "id": "vi-cọc_cà_cọc_cạch-vi-adj-Dh7AL8sv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔwk˨˩ ka̤ː˨˩ ka̰ʔwk˨˩ ka̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨ kaː˧˧ ka̰wk˨˨ ka̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˩˨ kaː˨˩ kawk˨˩˨ kat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˨ kaː˧˧ kawk˨˨ kajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨ kaː˧˧ ka̰wk˨˨ ka̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọc cà cọc cạch"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              28
            ]
          ],
          "text": "Chiếc xe đạp cọc cà cọc cạch"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có các bộ phận đã quá xộc xệch, như sắp hỏng đến nơi."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              15
            ]
          ],
          "text": "Cọc cà cọc cạch cả đêm, không ai ngủ được"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có nhiều tiếng cọc cạch phát ra liên tiếp, nghe không êm tai, rất khó chịu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔwk˨˩ ka̤ː˨˩ ka̰ʔwk˨˩ ka̰ʔjk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨ kaː˧˧ ka̰wk˨˨ ka̰t˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˩˨ kaː˨˩ kawk˨˩˨ kat˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kawk˨˨ kaː˧˧ kawk˨˨ kajk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰wk˨˨ kaː˧˧ ka̰wk˨˨ ka̰jk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọc cà cọc cạch"
}

Download raw JSONL data for cọc cà cọc cạch meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.