"cọ" meaning in Tiếng Việt

See cọ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kɔ̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], kɔ̰˨˨ [Huế], kɔ˨˩˨ [Saigon], kɔ˨˨ [Vinh], kɔ̰˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cây cao thuộc họ dừa, lá hình quạt, mọc thành chùm ở ngọn, dùng để lợp nhà, làm nón, v. V.
    Sense id: vi-cọ-vi-noun-AX50dbCz
  2. Chổi dùng để quét sơn.
    Sense id: vi-cọ-vi-noun-nh88v3Ea
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kɔ̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], kɔ̰˨˨ [Huế], kɔ˨˩˨ [Saigon], kɔ˨˨ [Vinh], kɔ̰˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Áp vào và chuyển động sát bề mặt một vật rắn khác.
    Sense id: vi-cọ-vi-verb-Q~ccSELL
  2. Làm cho sạch lớp bẩn bám ở mặt ngoài bằng cách dùng vật ráp chà xát nhiều lần.
    Sense id: vi-cọ-vi-verb-ee5B3fol
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Đồi cọ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ]
          ],
          "text": "Nhà lợp lá cọ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây cao thuộc họ dừa, lá hình quạt, mọc thành chùm ở ngọn, dùng để lợp nhà, làm nón, v. V."
      ],
      "id": "vi-cọ-vi-noun-AX50dbCz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Chổi dùng để quét sơn."
      ],
      "id": "vi-cọ-vi-noun-nh88v3Ea"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Trâu cọ sừng vào thân cây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Áp vào và chuyển động sát bề mặt một vật rắn khác."
      ],
      "id": "vi-cọ-vi-verb-Q~ccSELL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cọ nồi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cọ rêu trong bể nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho sạch lớp bẩn bám ở mặt ngoài bằng cách dùng vật ráp chà xát nhiều lần."
      ],
      "id": "vi-cọ-vi-verb-ee5B3fol"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Đồi cọ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              13
            ]
          ],
          "text": "Nhà lợp lá cọ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây cao thuộc họ dừa, lá hình quạt, mọc thành chùm ở ngọn, dùng để lợp nhà, làm nón, v. V."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Chổi dùng để quét sơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Trâu cọ sừng vào thân cây."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Áp vào và chuyển động sát bề mặt một vật rắn khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cọ nồi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Cọ rêu trong bể nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho sạch lớp bẩn bám ở mặt ngoài bằng cách dùng vật ráp chà xát nhiều lần."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɔ̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɔ̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cọ"
}

Download raw JSONL data for cọ meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cọ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cọ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.