"cặp nhiệt" meaning in Tiếng Việt

See cặp nhiệt in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ka̰ʔp˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], ka̰p˨˨ ɲiə̰k˨˨ [Huế], kap˨˩˨ ɲiək˨˩˨ [Saigon], kap˨˨ ɲiət˨˨ [Vinh], ka̰p˨˨ ɲiə̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Tên gọi thông thường của nhiệt kế dùng để đo thân nhiệt.
    Sense id: vi-cặp_nhiệt-vi-noun-fLoX93a5
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cặp mạch, cặp sốt

Verb

IPA: ka̰ʔp˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], ka̰p˨˨ ɲiə̰k˨˨ [Huế], kap˨˩˨ ɲiək˨˩˨ [Saigon], kap˨˨ ɲiət˨˨ [Vinh], ka̰p˨˨ ɲiə̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đo thân nhiệt bằng nhiệt kế.
    Sense id: vi-cặp_nhiệt-vi-verb-IBfT6E2M Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cặp mạch
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi thông thường của nhiệt kế dùng để đo thân nhiệt."
      ],
      "id": "vi-cặp_nhiệt-vi-noun-fLoX93a5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔp˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˩˨ ɲiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˨ ɲiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cặp mạch"
    },
    {
      "word": "cặp sốt"
    }
  ],
  "word": "cặp nhiệt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cặp nhiệt cho người ốm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đo thân nhiệt bằng nhiệt kế."
      ],
      "id": "vi-cặp_nhiệt-vi-verb-IBfT6E2M"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔp˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˩˨ ɲiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˨ ɲiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cặp mạch"
    }
  ],
  "word": "cặp nhiệt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi thông thường của nhiệt kế dùng để đo thân nhiệt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔp˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˩˨ ɲiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˨ ɲiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cặp mạch"
    },
    {
      "word": "cặp sốt"
    }
  ],
  "word": "cặp nhiệt"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cặp nhiệt cho người ốm"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đo thân nhiệt bằng nhiệt kế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔp˨˩ ɲiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˩˨ ɲiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˨ ɲiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɲiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cặp mạch"
    }
  ],
  "word": "cặp nhiệt"
}

Download raw JSONL data for cặp nhiệt meaning in Tiếng Việt (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.