"cảnh cáo" meaning in Tiếng Việt

See cảnh cáo in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ka̰jŋ˧˩˧ kaːw˧˥ [Hà-Nội], kan˧˩˨ ka̰ːw˩˧ [Huế], kan˨˩˦ kaːw˧˥ [Saigon], kajŋ˧˩ kaːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ʔjŋ˧˩ ka̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 警告.
  1. Báo cho biết là nếu phạm hoặc tái phạm một lỗi tương tự sẽ bị trừng phạt.
    Sense id: vi-cảnh_cáo-vi-verb-khQvZal6 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 警告.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Một bài học cảnh cáo cho lũ Pháp thực dân, gieo gió thì gặt bão có ngày chết bỏ bầm. (Tú Mỡ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Báo cho biết là nếu phạm hoặc tái phạm một lỗi tương tự sẽ bị trừng phạt."
      ],
      "id": "vi-cảnh_cáo-vi-verb-khQvZal6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰jŋ˧˩˧ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˩˨ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˨˩˦ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kajŋ˧˩ kaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ʔjŋ˧˩ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cảnh cáo"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 警告.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Một bài học cảnh cáo cho lũ Pháp thực dân, gieo gió thì gặt bão có ngày chết bỏ bầm. (Tú Mỡ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Báo cho biết là nếu phạm hoặc tái phạm một lỗi tương tự sẽ bị trừng phạt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰jŋ˧˩˧ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˧˩˨ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kan˨˩˦ kaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kajŋ˧˩ kaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ʔjŋ˧˩ ka̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cảnh cáo"
}

Download raw JSONL data for cảnh cáo meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.