"cảng" meaning in Tiếng Việt

See cảng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ka̰ːŋ˧˩˧ [Hà-Nội], kaːŋ˧˩˨ [Huế], kaːŋ˨˩˦ [Saigon], kaːŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːʔŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Bến tàu thuỷ, khu vực bờ cùng với vùng nước tiếp giáp và tổ hợp những công trình, thiết bị để xếp dỡ hàng hoá, cung cấp nhiên liệu, nước uống, sửa chữa và thực hiện những dịch vụ khác.
    Sense id: vi-cảng-vi-noun-giivWtYg
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tàu vào cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bế quan toả cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hải cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giang cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quân cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thương cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Xuất cảng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bến tàu thuỷ, khu vực bờ cùng với vùng nước tiếp giáp và tổ hợp những công trình, thiết bị để xếp dỡ hàng hoá, cung cấp nhiên liệu, nước uống, sửa chữa và thực hiện những dịch vụ khác."
      ],
      "id": "vi-cảng-vi-noun-giivWtYg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cảng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tàu vào cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bế quan toả cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hải cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              10
            ]
          ],
          "text": "Giang cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quân cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thương cảng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Xuất cảng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bến tàu thuỷ, khu vực bờ cùng với vùng nước tiếp giáp và tổ hợp những công trình, thiết bị để xếp dỡ hàng hoá, cung cấp nhiên liệu, nước uống, sửa chữa và thực hiện những dịch vụ khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cảng"
}

Download raw JSONL data for cảng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cảng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cảng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cảng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cảng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.