"cản" meaning in Tiếng Việt

See cản in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ka̰ːn˧˩˧ [Hà-Nội], kaːŋ˧˩˨ [Huế], kaːŋ˨˩˦ [Saigon], kaːn˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ka̰ːʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Ngăn lại, chặn lại, không cho tiếp tục vận động.
    Sense id: vi-cản-vi-verb-EO7En-iE
  2. Nói đã nắm vững qui tắc đánh cờ tướng.
    Sense id: vi-cản-vi-verb-q3eLdxSy
  3. Nói người con gái có nhan sắc tạm trông được (thtục).
    Sense id: vi-cản-vi-verb-So6M0SpV
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: อุปสรรค (Tiếng Thái)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hàng cây cản gió."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nước cản."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Sạch nước cản"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngăn lại, chặn lại, không cho tiếp tục vận động."
      ],
      "id": "vi-cản-vi-verb-EO7En-iE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Cũng sạch nước cản"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói đã nắm vững qui tắc đánh cờ tướng."
      ],
      "id": "vi-cản-vi-verb-q3eLdxSy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chị ta cũng sạch nước cản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói người con gái có nhan sắc tạm trông được (thtục)."
      ],
      "id": "vi-cản-vi-verb-So6M0SpV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "อุปสรรค"
    }
  ],
  "word": "cản"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hàng cây cản gió."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nước cản."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Sạch nước cản"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngăn lại, chặn lại, không cho tiếp tục vận động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Cũng sạch nước cản"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói đã nắm vững qui tắc đánh cờ tướng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chị ta cũng sạch nước cản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói người con gái có nhan sắc tạm trông được (thtục)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "อุปสรรค"
    }
  ],
  "word": "cản"
}

Download raw JSONL data for cản meaning in Tiếng Việt (1.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "cản"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cản",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cản"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cản",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.